- Từ điển Pháp - Việt
Cumulus
Xem thêm các từ khác
- 
                                CunetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh thoát nước 1.2 Đường vào mỏ đá Danh từ giống cái Rãnh thoát nước Đường vào mỏ...
- 
                                CuniculicultureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi thỏ Danh từ giống cái Nghề nuôi thỏ
- 
                                CupideMục lục 1 Tính từ 1.1 Tham tiền, hám của 1.2 Phản nghĩa Désintéressé, généreux Tính từ Tham tiền, hám của Phản nghĩa Désintéressé,...
- 
                                CupidementMục lục 1 Phó từ 1.1 Tham tiền, hám của Phó từ Tham tiền, hám của
- 
                                CupidonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ em đẹp, chàng đẹp trai 1.2 Anh chàng làm duyên 1.3 (động vật học) gà gô đen Mỹ Danh...
- 
                                CuprateMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cuprat Danh từ giống đực ( hóa học) cuprat
- 
                                CupressusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách; cây hoàng đàn Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách;...
- 
                                CuprifèreTính từ Chứa đồng Roche cuprifère đá chứa đồng
- 
                                CupriqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa muối đồng Tính từ Chứa muối đồng
- 
                                CupriteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuprit
- 
                                Cupro-alliageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim đồng Danh từ giống đực Hợp kim đồng
- 
                                Cupro-aluminiumMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng nhôm (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng nhôm (hợp kim)
- 
                                Cupro-ammoniaqueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dung dịch cuproamoniac Danh từ giống cái ( hóa học) dung dịch cuproamoniac
- 
                                Cupro-plombMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng chì (giả hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng chì (giả hợp...
- 
                                Cupro-uraniteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuprouranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuprouranit
- 
                                CuprochromeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng crom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng crom (hợp kim)
- 
                                CuproferriteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuproferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuproferit
- 
                                CupronickelMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng kền (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng kền (hợp kim)
- 
                                CuprophosphoreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng fotfo (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng fotfo (hợp kim)
- 
                                CuproplombiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuproplumbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuproplumbit
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                