Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cuprate

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) cuprat

Xem thêm các từ khác

  • Cupressus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách; cây hoàng đàn Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách;...
  • Cuprifère

    Tính từ Chứa đồng Roche cuprifère đá chứa đồng
  • Cuprique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa muối đồng Tính từ Chứa muối đồng
  • Cuprite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuprit
  • Cupro-alliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp kim đồng Danh từ giống đực Hợp kim đồng
  • Cupro-aluminium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng nhôm (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng nhôm (hợp kim)
  • Cupro-ammoniaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dung dịch cuproamoniac Danh từ giống cái ( hóa học) dung dịch cuproamoniac
  • Cupro-plomb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng chì (giả hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng chì (giả hợp...
  • Cupro-uranite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuprouranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuprouranit
  • Cuprochrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng crom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng crom (hợp kim)
  • Cuproferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuproferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuproferit
  • Cupronickel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng kền (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng kền (hợp kim)
  • Cuprophosphore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng fotfo (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng fotfo (hợp kim)
  • Cuproplombite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cuproplumbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cuproplumbit
  • Cuprosilicium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng silic (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng silic (hợp kim)
  • Cuprotitane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng titan (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng titan (hợp kim)
  • Cuprovanadium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng vanađi (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng vanađi (hợp kim)
  • Cuproxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đồng I oxit Danh từ giống đực ( hóa học) đồng I oxit
  • Cupulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cupule cupule
  • Cupule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đấu (ở gốc quá các cây sồi dẻ) Danh từ giống cái (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top