Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cupule

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) đấu (ở gốc quá các cây sồi dẻ)

Xem thêm các từ khác

  • Curabilité

    Danh từ giống cái Khả năng chữa khỏi được (bệnh)
  • Curable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa khỏi được 1.2 Phản nghĩa Incurable Tính từ Chữa khỏi được Maladie curable bệnh chữa khỏi...
  • Curacao

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vỏ cam Danh từ giống đực Rượu vỏ cam
  • Curage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nạo vét 1.2 (tiếng địa phương) sự cạo Danh từ giống đực Sự nạo vét Curage d\'un...
  • Curaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) linh mục, linh mục trẻ Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu)...
  • Curare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cura, hoàng nàn (chất độc thổ dân châu Mỹ dùng tẩm tên bắn) Danh từ giống đực Cura,...
  • Curarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) curarin Danh từ giống cái ( hóa học) curarin
  • Curarisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có tác dụng như cura Tính từ (y học) có tác dụng như cura
  • Curarisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có tác dụng như cura Tính từ (y học) có tác dụng như cura
  • Curarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự điều trị bằng cura 1.2 (y học) sự ngộ độc cura Danh từ giống cái (y học)...
  • Curariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) điều trị bằng cura Ngoại động từ (y học) điều trị bằng cura
  • Curatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) chức trợ quản Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) chức trợ quản
  • Curateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người trợ quản Danh từ (luật học, pháp lý) người trợ quản
  • Curatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa bệnh, trị bệnh Tính từ Chữa bệnh, trị bệnh Méthode curative phương pháp trị bệnh
  • Curative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa bệnh, trị bệnh Tính từ Chữa bệnh, trị bệnh Méthode curative phương pháp trị bệnh
  • Curatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người trợ quản Danh từ (luật học, pháp lý) người trợ quản
  • Curcuma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nghệ Danh từ giống đực (thực vật học) cây nghệ
  • Curcumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cuacumin Danh từ giống cái ( hóa học) cuacumin
  • Cure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chữa; đợt chữa 1.2 (tôn giáo) chức cha xứ 1.3 (tôn giáo) nhà cha xứ Danh từ...
  • Cure-casserole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải cạo xoong nồi Danh từ giống đực Bàn chải cạo xoong nồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top