Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Curative

Mục lục

Tính từ

Chữa bệnh, trị bệnh
Méthode curative
phương pháp trị bệnh

Xem thêm các từ khác

  • Curatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người trợ quản Danh từ (luật học, pháp lý) người trợ quản
  • Curcuma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nghệ Danh từ giống đực (thực vật học) cây nghệ
  • Curcumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cuacumin Danh từ giống cái ( hóa học) cuacumin
  • Cure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chữa; đợt chữa 1.2 (tôn giáo) chức cha xứ 1.3 (tôn giáo) nhà cha xứ Danh từ...
  • Cure-casserole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải cạo xoong nồi Danh từ giống đực Bàn chải cạo xoong nồi
  • Cure-dent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tăm (xỉa răng) Danh từ giống đực Tăm (xỉa răng) venir en cure-dent (thân mật) được mời...
  • Cure-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thanh cời bếp Danh từ giống đực ( không đổi) Thanh cời bếp
  • Cure-langue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái nạo lưỡi Danh từ giống đực ( không đổi) Cái nạo lưỡi
  • Cure-ongles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái khảy móng tay Danh từ giống đực ( không đổi) Cái khảy móng tay
  • Cure-oreille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lấy rái tay Danh từ giống đực Cái lấy rái tay
  • Cure-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọ chân (cho ngựa) Danh từ giống đực Cọ chân (cho ngựa)
  • Cure-pipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo ống điếu Danh từ giống đực Cái nạo ống điếu
  • Curement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực curage curage
  • Curer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo vét 1.2 (tiếng địa phương) cạo 1.3 Đồng âm Curé, curée Ngoại động từ Nạo vét Curer...
  • Curetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nạo thìa 1.2 Sự nạo sửa (một khu phố... để cải thiện điều kiện vệ...
  • Cureter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) nạo thìa Ngoại động từ (y học) nạo thìa
  • Cureton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực curaillon curaillon
  • Curettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực curetage curetage
  • Curette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thìa nạo 1.2 Cái nạo Danh từ giống cái (y học) thìa nạo Cái nạo
  • Curetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ cureter cureter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top