Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cure-ongles

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Cái khảy móng tay

Xem thêm các từ khác

  • Cure-oreille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái lấy rái tay Danh từ giống đực Cái lấy rái tay
  • Cure-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọ chân (cho ngựa) Danh từ giống đực Cọ chân (cho ngựa)
  • Cure-pipe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo ống điếu Danh từ giống đực Cái nạo ống điếu
  • Curement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực curage curage
  • Curer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo vét 1.2 (tiếng địa phương) cạo 1.3 Đồng âm Curé, curée Ngoại động từ Nạo vét Curer...
  • Curetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nạo thìa 1.2 Sự nạo sửa (một khu phố... để cải thiện điều kiện vệ...
  • Cureter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) nạo thìa Ngoại động từ (y học) nạo thìa
  • Cureton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực curaillon curaillon
  • Curettage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực curetage curetage
  • Curette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thìa nạo 1.2 Cái nạo Danh từ giống cái (y học) thìa nạo Cái nạo
  • Curetter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ cureter cureter
  • Cureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nạo vét (giếng, cống, rãnh...) Danh từ giống đực Người nạo vét (giếng, cống,...
  • Curial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ curé curé curie 2 2
  • Curiale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ curé curé curie 2 2
  • Curiate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) xem curie 2 Tính từ (sử học) xem curie 2 Organisation curiate tổ chức curi
  • Curie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triều chính Tòa thánh 1.2 (sử học) curi (đơn vị phân chia thị tộc La mã) 1.3 (sử học) viện...
  • Curiepuncture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm rađi Danh từ giống cái (y học) phép châm rađi
  • Curiethérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp nucleit phóng xạ
  • Curieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham biết 1.2 Tò mò, thóc mách 2 Phản nghĩa Indifférent. Discret 2.1 Lý thú; lạ lùng 3 Phản nghĩa Banal,...
  • Curieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lý thú; lạ lùng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tò mò Phó từ Lý thú; lạ lùng Être curieusement vêtu ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top