- Từ điển Pháp - Việt
Curetter
Xem thêm các từ khác
-
Cureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nạo vét (giếng, cống, rãnh...) Danh từ giống đực Người nạo vét (giếng, cống,... -
Curial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ curé curé curie 2 2 -
Curiale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ curé curé curie 2 2 -
Curiate
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) xem curie 2 Tính từ (sử học) xem curie 2 Organisation curiate tổ chức curi -
Curie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triều chính Tòa thánh 1.2 (sử học) curi (đơn vị phân chia thị tộc La mã) 1.3 (sử học) viện... -
Curiepuncture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép châm rađi Danh từ giống cái (y học) phép châm rađi -
Curiethérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp nucleit phóng xạ -
Curieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham biết 1.2 Tò mò, thóc mách 2 Phản nghĩa Indifférent. Discret 2.1 Lý thú; lạ lùng 3 Phản nghĩa Banal,... -
Curieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lý thú; lạ lùng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tò mò Phó từ Lý thú; lạ lùng Être curieusement vêtu ăn... -
Curieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham biết 1.2 Tò mò, thóc mách 2 Phản nghĩa Indifférent. Discret 2.1 Lý thú; lạ lùng 3 Phản nghĩa Banal,... -
Curion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh curi Danh từ giống đực (sử học) thủ lĩnh curi -
Curiosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ham biết 1.2 Tính tò mò, tính thóc mách 1.3 điều lạ lùng, điều kỳ dị 1.4 (số nhiều)... -
Curiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người theo một đợt chữa Danh từ (y học) người theo một đợt chữa Un curiste de Vichy người... -
Curite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) curit Danh từ giống cái (khoáng vật học) curit -
Curium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) curium Danh từ giống đực ( hóa học) curium -
Curling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò trượt quần Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trò trượt... -
Curoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo Danh từ giống đực Cái nạo -
Curriculum vitae
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý lịch Danh từ giống đực Lý lịch -
Curry
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột cari 1.2 Món cari 1.3 Đồng âm Curie Danh từ giống đực Bột cari Món cari Đồng âm Curie -
Curseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) con trượt 1.2 (thiên (văn học)) dây trượt (ở vi kế) Danh từ giống đực (cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.