- Từ điển Pháp - Việt
Curiepuncture
Xem thêm các từ khác
-
Curiethérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp nucleit phóng xạ -
Curieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham biết 1.2 Tò mò, thóc mách 2 Phản nghĩa Indifférent. Discret 2.1 Lý thú; lạ lùng 3 Phản nghĩa Banal,... -
Curieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lý thú; lạ lùng 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tò mò Phó từ Lý thú; lạ lùng Être curieusement vêtu ăn... -
Curieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham biết 1.2 Tò mò, thóc mách 2 Phản nghĩa Indifférent. Discret 2.1 Lý thú; lạ lùng 3 Phản nghĩa Banal,... -
Curion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh curi Danh từ giống đực (sử học) thủ lĩnh curi -
Curiosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ham biết 1.2 Tính tò mò, tính thóc mách 1.3 điều lạ lùng, điều kỳ dị 1.4 (số nhiều)... -
Curiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người theo một đợt chữa Danh từ (y học) người theo một đợt chữa Un curiste de Vichy người... -
Curite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) curit Danh từ giống cái (khoáng vật học) curit -
Curium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) curium Danh từ giống đực ( hóa học) curium -
Curling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò trượt quần Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trò trượt... -
Curoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo Danh từ giống đực Cái nạo -
Curriculum vitae
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý lịch Danh từ giống đực Lý lịch -
Curry
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột cari 1.2 Món cari 1.3 Đồng âm Curie Danh từ giống đực Bột cari Món cari Đồng âm Curie -
Curseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) con trượt 1.2 (thiên (văn học)) dây trượt (ở vi kế) Danh từ giống đực (cơ... -
Cursif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết thảo 1.2 Gọn, nhanh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiểu chữ viết thảo Tính từ Viết thảo Caractères... -
Cursive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết thảo 1.2 Gọn, nhanh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiểu chữ viết thảo Tính từ Viết thảo Caractères... -
Cursivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu viết thảo Phó từ Theo kiểu viết thảo -
Cursus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiến trình nghiệp vụ Danh từ giống đực Tiến trình nghiệp vụ -
Curule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có quyền ngồi ghế ngà Tính từ Chaise curule ) ghế ngà (của quan viên cao cấp La Mã) Có quyền ngồi... -
Curure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn ao Danh từ giống cái Bùn ao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.