Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Curieux

Mục lục

Tính từ

Ham biết
Esprit curieux
tính ham biết
Tò mò, thóc mách
Un enfant trop curieux
đứa trẻ quá tò mò

Phản nghĩa Indifférent. Discret

Lý thú; lạ lùng
Par une curieuse co…ncidence
do một sự trùng hợp lạ lùng

Phản nghĩa Banal, commun, ordinaire, quelconque

(từ cũ, nghĩa cũ) thích thu thập
Curieux de tableaux
thích thu thập tranh
(từ cũ, nghĩa cũ) chăm chú đến
Curieux de propreté
chăm chú đến sự sạch sẽ
(từ cũ, nghĩa cũ) kỹ lưỡng, cẩn thận
Soin curieux
sự chăm nom kỹ lưỡng
Danh từ
Người tò mò, người thóc mách
Danh từ giống đực
Điều lý thú, điều lạ lùng
(tiếng lóng, biệt ngữ) thẩm phán; cảnh sát

Xem thêm các từ khác

  • Curion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh curi Danh từ giống đực (sử học) thủ lĩnh curi
  • Curiosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ham biết 1.2 Tính tò mò, tính thóc mách 1.3 điều lạ lùng, điều kỳ dị 1.4 (số nhiều)...
  • Curiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người theo một đợt chữa Danh từ (y học) người theo một đợt chữa Un curiste de Vichy người...
  • Curite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) curit Danh từ giống cái (khoáng vật học) curit
  • Curium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) curium Danh từ giống đực ( hóa học) curium
  • Curling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò trượt quần Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trò trượt...
  • Curoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo Danh từ giống đực Cái nạo
  • Curriculum vitae

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý lịch Danh từ giống đực Lý lịch
  • Curry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột cari 1.2 Món cari 1.3 Đồng âm Curie Danh từ giống đực Bột cari Món cari Đồng âm Curie
  • Curseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) con trượt 1.2 (thiên (văn học)) dây trượt (ở vi kế) Danh từ giống đực (cơ...
  • Cursif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết thảo 1.2 Gọn, nhanh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiểu chữ viết thảo Tính từ Viết thảo Caractères...
  • Cursive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết thảo 1.2 Gọn, nhanh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiểu chữ viết thảo Tính từ Viết thảo Caractères...
  • Cursivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu viết thảo Phó từ Theo kiểu viết thảo
  • Cursus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiến trình nghiệp vụ Danh từ giống đực Tiến trình nghiệp vụ
  • Curule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có quyền ngồi ghế ngà Tính từ Chaise curule ) ghế ngà (của quan viên cao cấp La Mã) Có quyền ngồi...
  • Curure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn ao Danh từ giống cái Bùn ao
  • Curvigraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cái vẽ đường cong Danh từ giống đực (toán học) cái vẽ đường cong
  • Curvigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép vẽ đường cong Danh từ giống cái Phép vẽ đường cong
  • Curvigraphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ đường cong Tính từ Vẽ đường cong Procédés curvigraphiques phương pháp vẽ đường cong
  • Curviligne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (gồm đường) cong Tính từ (toán học) (gồm đường) cong Triangle curviligne tam giác cong Angle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top