Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Curion

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thủ lĩnh curi

Xem thêm các từ khác

  • Curiosité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ham biết 1.2 Tính tò mò, tính thóc mách 1.3 điều lạ lùng, điều kỳ dị 1.4 (số nhiều)...
  • Curiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) người theo một đợt chữa Danh từ (y học) người theo một đợt chữa Un curiste de Vichy người...
  • Curite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) curit Danh từ giống cái (khoáng vật học) curit
  • Curium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) curium Danh từ giống đực ( hóa học) curium
  • Curling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) trò trượt quần Danh từ giống đực (thể dục thể thao) trò trượt...
  • Curoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nạo Danh từ giống đực Cái nạo
  • Curriculum vitae

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý lịch Danh từ giống đực Lý lịch
  • Curry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột cari 1.2 Món cari 1.3 Đồng âm Curie Danh từ giống đực Bột cari Món cari Đồng âm Curie
  • Curseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) con trượt 1.2 (thiên (văn học)) dây trượt (ở vi kế) Danh từ giống đực (cơ...
  • Cursif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết thảo 1.2 Gọn, nhanh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiểu chữ viết thảo Tính từ Viết thảo Caractères...
  • Cursive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Viết thảo 1.2 Gọn, nhanh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Kiểu chữ viết thảo Tính từ Viết thảo Caractères...
  • Cursivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu viết thảo Phó từ Theo kiểu viết thảo
  • Cursus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiến trình nghiệp vụ Danh từ giống đực Tiến trình nghiệp vụ
  • Curule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có quyền ngồi ghế ngà Tính từ Chaise curule ) ghế ngà (của quan viên cao cấp La Mã) Có quyền ngồi...
  • Curure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn ao Danh từ giống cái Bùn ao
  • Curvigraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cái vẽ đường cong Danh từ giống đực (toán học) cái vẽ đường cong
  • Curvigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép vẽ đường cong Danh từ giống cái Phép vẽ đường cong
  • Curvigraphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ đường cong Tính từ Vẽ đường cong Procédés curvigraphiques phương pháp vẽ đường cong
  • Curviligne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (gồm đường) cong Tính từ (toán học) (gồm đường) cong Triangle curviligne tam giác cong Angle...
  • Curviliogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường cong Danh từ giống cái Khoa đường cong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top