Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Curure

Mục lục

Danh từ giống cái

Bùn ao

Xem thêm các từ khác

  • Curvigraphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cái vẽ đường cong Danh từ giống đực (toán học) cái vẽ đường cong
  • Curvigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép vẽ đường cong Danh từ giống cái Phép vẽ đường cong
  • Curvigraphique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẽ đường cong Tính từ Vẽ đường cong Procédés curvigraphiques phương pháp vẽ đường cong
  • Curviligne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (gồm đường) cong Tính từ (toán học) (gồm đường) cong Triangle curviligne tam giác cong Angle...
  • Curviliogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường cong Danh từ giống cái Khoa đường cong
  • Curvimètre

    Danh từ giống đực Cái đo đường cong (trên bản vẽ)
  • Curvirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ cong Tính từ (động vật học) (có) mỏ cong
  • Curée

    Danh từ giống cái (săn bắn) thịt mồi cho chó; sự cho chó ăn thịt mồi; lúc cho chó ăn thịt mồi (nghĩa bóng) sự đổ xô...
  • Cuscute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây tơ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) dây tơ hồng
  • Cuspide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mũi nhọn 1.2 (giải phẫu) núm (răng) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Cuspidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cutpidin Danh từ giống cái (khoáng vật học) cutpidin
  • Cusseron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu rau (nhiều loại khác nhau) Danh từ giống đực Sâu rau (nhiều loại khác nhau)
  • Custode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoang cửa sau (của ô tô) 1.2 (tôn giáo) hộp bánh thánh Danh từ giống cái Khoang cửa sau (của...
  • Cut-back

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơtbăc (nhựa rải đường) Danh từ giống đực Cơtbăc (nhựa rải đường)
  • Cutané

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) da Maladie cutanée bệnh ngoài da
  • Cuti

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuti-réaction cuti-réaction
  • Cuticole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống dưới da Tính từ Sống dưới da
  • Cuticulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cuticule cuticule
  • Cuticule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tầng cutin 1.2 (giải phẫu) tiểu bì Danh từ giống cái (sinh vật học) tầng...
  • Cutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cutin Danh từ giống cái (thực vật học) cutin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top