Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Curvimètre

Danh từ giống đực

Cái đo đường cong (trên bản vẽ)

Xem thêm các từ khác

  • Curvirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ cong Tính từ (động vật học) (có) mỏ cong
  • Curée

    Danh từ giống cái (săn bắn) thịt mồi cho chó; sự cho chó ăn thịt mồi; lúc cho chó ăn thịt mồi (nghĩa bóng) sự đổ xô...
  • Cuscute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dây tơ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) dây tơ hồng
  • Cuspide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mũi nhọn 1.2 (giải phẫu) núm (răng) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Cuspidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cutpidin Danh từ giống cái (khoáng vật học) cutpidin
  • Cusseron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sâu rau (nhiều loại khác nhau) Danh từ giống đực Sâu rau (nhiều loại khác nhau)
  • Custode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoang cửa sau (của ô tô) 1.2 (tôn giáo) hộp bánh thánh Danh từ giống cái Khoang cửa sau (của...
  • Cut-back

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơtbăc (nhựa rải đường) Danh từ giống đực Cơtbăc (nhựa rải đường)
  • Cutané

    Tính từ (giải phẫu) (thuộc) da Maladie cutanée bệnh ngoài da
  • Cuti

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuti-réaction cuti-réaction
  • Cuticole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống dưới da Tính từ Sống dưới da
  • Cuticulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cuticule cuticule
  • Cuticule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tầng cutin 1.2 (giải phẫu) tiểu bì Danh từ giống cái (sinh vật học) tầng...
  • Cutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cutin Danh từ giống cái (thực vật học) cutin
  • Cutinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa cutin Danh từ giống cái Sự hóa cutin
  • Cutose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cutine cutine
  • Cuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủ thùng (hèm nho) Danh từ giống đực Sự ủ thùng (hèm nho)
  • Cuvaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuvage cuvage
  • Cuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng; chậu 1.2 Thùng ủ (hèm nho) Danh từ giống cái Thùng; chậu Cuve à développement (nhiếp...
  • Cuveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng con, chậu con Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng con,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top