- Từ điển Pháp - Việt
Cuti
Các từ tiếp theo
-
Cuticole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống dưới da Tính từ Sống dưới da -
Cuticulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cuticule cuticule -
Cuticule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tầng cutin 1.2 (giải phẫu) tiểu bì Danh từ giống cái (sinh vật học) tầng... -
Cutine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cutin Danh từ giống cái (thực vật học) cutin -
Cutinisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa cutin Danh từ giống cái Sự hóa cutin -
Cutose
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cutine cutine -
Cuvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủ thùng (hèm nho) Danh từ giống đực Sự ủ thùng (hèm nho) -
Cuvaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuvage cuvage -
Cuve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng; chậu 1.2 Thùng ủ (hèm nho) Danh từ giống cái Thùng; chậu Cuve à développement (nhiếp... -
Cuveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng con, chậu con Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng con,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Music, Dance, and Theater
160 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemTrucks
180 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.