Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cuticole

Mục lục

Tính từ

Sống dưới da

Xem thêm các từ khác

  • Cuticulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cuticule cuticule
  • Cuticule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tầng cutin 1.2 (giải phẫu) tiểu bì Danh từ giống cái (sinh vật học) tầng...
  • Cutine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cutin Danh từ giống cái (thực vật học) cutin
  • Cutinisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa cutin Danh từ giống cái Sự hóa cutin
  • Cutose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cutine cutine
  • Cuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủ thùng (hèm nho) Danh từ giống đực Sự ủ thùng (hèm nho)
  • Cuvaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuvage cuvage
  • Cuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng; chậu 1.2 Thùng ủ (hèm nho) Danh từ giống cái Thùng; chậu Cuve à développement (nhiếp...
  • Cuveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng con, chậu con Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng con,...
  • Cuvelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự lót thành giếng 1.2 (ngành mỏ) tấm lót thành giếng Danh từ giống đực...
  • Cuveler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) cho tấm lót thành vào Ngoại động từ (ngành mỏ) cho tấm lót thành vào
  • Cuver

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Ủ lên men (trong thùng ủ) Động từ Ủ lên men (trong thùng ủ) cuver sa colère (thân mật) hết nóng...
  • Cuverie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà để thùng ủ rượu 1.2 Dãy thùng ủ rượu Danh từ giống cái Nhà để thùng ủ rượu...
  • Cuvette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu, chậu thau 1.2 (địa chất, địa lý) vùng trũng 1.3 (cơ học) nồi (ổ bi) Danh từ giống...
  • Cuvier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chậu giặt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chậu giặt
  • Cv

    Mục lục 1 (cơ học) ngựa, mã lực (ký hiệu) (cơ học) ngựa, mã lực (ký hiệu)
  • Cyanamide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xianamit Danh từ giống cái ( hóa học) xianamit
  • Cyanate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xianat Danh từ giống đực ( hóa học) xianat
  • Cyane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) xianogen Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) xianogen
  • Cyanhydrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xianhiđrin Danh từ giống cái ( hóa học) xianhiđrin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top