- Từ điển Pháp - Việt
Cuvage
Xem thêm các từ khác
- 
                                CuvaisonMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cuvage cuvage
- 
                                CuveMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng; chậu 1.2 Thùng ủ (hèm nho) Danh từ giống cái Thùng; chậu Cuve à développement (nhiếp...
- 
                                CuveauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng con, chậu con Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thùng con,...
- 
                                CuvelageMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự lót thành giếng 1.2 (ngành mỏ) tấm lót thành giếng Danh từ giống đực...
- 
                                CuvelerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) cho tấm lót thành vào Ngoại động từ (ngành mỏ) cho tấm lót thành vào
- 
                                CuverMục lục 1 Động từ 1.1 Ủ lên men (trong thùng ủ) Động từ Ủ lên men (trong thùng ủ) cuver sa colère (thân mật) hết nóng...
- 
                                CuverieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà để thùng ủ rượu 1.2 Dãy thùng ủ rượu Danh từ giống cái Nhà để thùng ủ rượu...
- 
                                CuvetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu, chậu thau 1.2 (địa chất, địa lý) vùng trũng 1.3 (cơ học) nồi (ổ bi) Danh từ giống...
- 
                                CuvierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chậu giặt Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chậu giặt
- 
                                CvMục lục 1 (cơ học) ngựa, mã lực (ký hiệu) (cơ học) ngựa, mã lực (ký hiệu)
- 
                                CyanamideMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xianamit Danh từ giống cái ( hóa học) xianamit
- 
                                CyanateMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xianat Danh từ giống đực ( hóa học) xianat
- 
                                CyaneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) xianogen Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) xianogen
- 
                                CyanhydrineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xianhiđrin Danh từ giống cái ( hóa học) xianhiđrin
- 
                                CyanhydriqueMục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cyanhydrique ) ( hóa học) axit xianhiđric
- 
                                CyaninesMục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 ( hóa học) xianin Danh từ giống cái ( số nhiều) ( hóa học) xianin
- 
                                CyaniqueMục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cyanique ) ( hóa học) axit xianic
- 
                                CyaniteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xianit
- 
                                CyanochalciteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xianochanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xianochanxit
- 
                                CyanocobalamineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xianocobalamin, vitamin B 12 Danh từ giống cái (dược học) xianocobalamin, vitamin B...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                