- Từ điển Pháp - Việt
Cuvier
|
Danh từ giống đực
(tiếng địa phương) chậu giặt
Xem thêm các từ khác
-
Cv
Mục lục 1 (cơ học) ngựa, mã lực (ký hiệu) (cơ học) ngựa, mã lực (ký hiệu) -
Cyanamide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xianamit Danh từ giống cái ( hóa học) xianamit -
Cyanate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xianat Danh từ giống đực ( hóa học) xianat -
Cyane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) xianogen Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) xianogen -
Cyanhydrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xianhiđrin Danh từ giống cái ( hóa học) xianhiđrin -
Cyanhydrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cyanhydrique ) ( hóa học) axit xianhiđric -
Cyanines
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 ( hóa học) xianin Danh từ giống cái ( số nhiều) ( hóa học) xianin -
Cyanique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cyanique ) ( hóa học) axit xianic -
Cyanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xianit -
Cyanochalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xianochanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xianochanxit -
Cyanocobalamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xianocobalamin, vitamin B 12 Danh từ giống cái (dược học) xianocobalamin, vitamin B... -
Cyanoferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xianoferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xianoferit -
Cyanoforme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xianofom Danh từ giống đực ( hóa học) xianofom -
Cyanogène
Danh từ giống đực (hóa học) xianogen -
Cyanophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính ưa xanh Danh từ giống cái (sinh vật học) tính ưa xanh -
Cyanose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng xanh tím Danh từ giống cái (y học) chứng xanh tím -
Cyanoser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm cho mắc chứng xanh tím; gây chứng xanh tím Ngoại động từ (y học) làm cho mắc... -
Cyanotique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cyanose cyanose -
Cyanotrichite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xianotrichit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xianotrichit -
Cyanuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) xianua hóa Danh từ giống cái ( hóa học, kỹ thuật) xianua hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.