- Từ điển Pháp - Việt
Cyanocobalamine
|
Danh từ giống cái
(dược học) xianocobalamin, vitamin B 12
Xem thêm các từ khác
-
Cyanoferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xianoferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xianoferit -
Cyanoforme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xianofom Danh từ giống đực ( hóa học) xianofom -
Cyanogène
Danh từ giống đực (hóa học) xianogen -
Cyanophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính ưa xanh Danh từ giống cái (sinh vật học) tính ưa xanh -
Cyanose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng xanh tím Danh từ giống cái (y học) chứng xanh tím -
Cyanoser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm cho mắc chứng xanh tím; gây chứng xanh tím Ngoại động từ (y học) làm cho mắc... -
Cyanotique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cyanose cyanose -
Cyanotrichite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xianotrichit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xianotrichit -
Cyanuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) xianua hóa Danh từ giống cái ( hóa học, kỹ thuật) xianua hóa -
Cyanure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xianua Danh từ giống đực ( hóa học) xianua -
Cyanurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, kỹ thuật) xianua hóa Ngoại động từ ( hóa học, kỹ thuật) xianua hóa -
Cyanurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái xanh Danh từ giống cái (y học) chứng đái xanh -
Cyanurique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cyanurique ) ( hóa học) axit xianuric -
Cyathe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) chén (một kiểu cụm hoa) 1.2 (sử học) gáo múc rượu 1.3 (sử học) khoa... -
Cyathea
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dương xỉ mộc Danh từ giống cái (thực vật học) dương xỉ mộc -
Cybernéticien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên về điều khiển học 2 Danh từ 2.1 Nhà điều khiển học Tính từ Chuyên về điều khiển học... -
Cybernétique
Danh từ giống cái điều khiển học -
Cycadales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tuế Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ... -
Cycas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế -
Cyclable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xe đạp xe máy được (đường) Tính từ Đi xe đạp xe máy được (đường)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.