- Từ điển Pháp - Việt
Cyathe
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) chén (một kiểu cụm hoa)
(sử học) gáo múc rượu
(sử học) khoa đo lường xiat (bằng 0, 045 lít)
Xem thêm các từ khác
-
Cyathea
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) dương xỉ mộc Danh từ giống cái (thực vật học) dương xỉ mộc -
Cybernéticien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên về điều khiển học 2 Danh từ 2.1 Nhà điều khiển học Tính từ Chuyên về điều khiển học... -
Cybernétique
Danh từ giống cái điều khiển học -
Cycadales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tuế Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ... -
Cycas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế -
Cyclable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xe đạp xe máy được (đường) Tính từ Đi xe đạp xe máy được (đường) -
Cyclamen
Mục lục 1 Bản mẫu:Cyclamen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây hoa lật (họ báo xuân) 2 Tính từ ( không đổi)... -
Cyclamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xiclamin Danh từ giống cái ( hóa học) xiclamin -
Cyclane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclan -
Cyclanol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclanola Danh từ giống đực ( hóa học) xiclanola -
Cyclanone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xiclanon Danh từ giống cái ( hóa học) xiclanon -
Cycle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng; chu kỳ; chu trình 1.2 ( hóa học) vòng kín 1.3 (văn học) hệ tác phấm 1.4 Cấp học (ở... -
Cyclecar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ô tô con Danh từ giống đực Xe ô tô con -
Cyclide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) xiclit Danh từ giống cái (toán học) xiclit -
Cyclique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) chu kỳ 1.2 (kiểu) vòng 1.3 Xem cycle 1, 3 Tính từ (theo) chu kỳ Crise cyclique khủng hoảng chu kỳ (kiểu)... -
Cyclisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự đóng vòng Danh từ giống cái ( hóa học) sự đóng vòng -
Cyclisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn xe đạp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn xe đạp -
Cycliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cyslisme 1.2 Danh từ 1.3 Người đi xe đạp Tính từ Xem cyslisme Course cycliste cuộc đua xe đạp Danh từ... -
Cyclo-cross
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua xe đạp việt dã Danh từ giống đực Cuộc đua xe đạp việt dã -
Cyclobarbital
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) xiclobacbitan Danh từ giống đực (dược học) xiclobacbitan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.