Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cybernéticien

Mục lục

Tính từ

Chuyên về điều khiển học

Danh từ

Nhà điều khiển học

Xem thêm các từ khác

  • Cybernétique

    Danh từ giống cái điều khiển học
  • Cycadales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tuế Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học) bộ...
  • Cycas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế
  • Cyclable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xe đạp xe máy được (đường) Tính từ Đi xe đạp xe máy được (đường)
  • Cyclamen

    Mục lục 1 Bản mẫu:Cyclamen 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây hoa lật (họ báo xuân) 2 Tính từ ( không đổi)...
  • Cyclamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xiclamin Danh từ giống cái ( hóa học) xiclamin
  • Cyclane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclan
  • Cyclanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclanola Danh từ giống đực ( hóa học) xiclanola
  • Cyclanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xiclanon Danh từ giống cái ( hóa học) xiclanon
  • Cycle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng; chu kỳ; chu trình 1.2 ( hóa học) vòng kín 1.3 (văn học) hệ tác phấm 1.4 Cấp học (ở...
  • Cyclecar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ô tô con Danh từ giống đực Xe ô tô con
  • Cyclide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) xiclit Danh từ giống cái (toán học) xiclit
  • Cyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) chu kỳ 1.2 (kiểu) vòng 1.3 Xem cycle 1, 3 Tính từ (theo) chu kỳ Crise cyclique khủng hoảng chu kỳ (kiểu)...
  • Cyclisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự đóng vòng Danh từ giống cái ( hóa học) sự đóng vòng
  • Cyclisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn xe đạp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn xe đạp
  • Cycliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cyslisme 1.2 Danh từ 1.3 Người đi xe đạp Tính từ Xem cyslisme Course cycliste cuộc đua xe đạp Danh từ...
  • Cyclo-cross

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua xe đạp việt dã Danh từ giống đực Cuộc đua xe đạp việt dã
  • Cyclobarbital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) xiclobacbitan Danh từ giống đực (dược học) xiclobacbitan
  • Cyclobutane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclobutan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclobutan
  • Cyclobutanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclobutanola Danh từ giống đực ( hóa học) xiclobutanola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top