Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cycle

Mục lục

Danh từ giống đực

Vòng; chu kỳ; chu trình
Le cycle des saisons
chu kỳ các mùa
Cycle du carbone dans la nature
chu trình cacbon trong tự nhiên
Cycle fermé
chu trình kín
Cycle ouvert cycle non fermé
chu trình hở
Cycle réversible
chu trình thuận nghịch
Cycle à deux temps cycle à quatre temps
chu trình hai kỳ/chu trình bốn kỳ
( hóa học) vòng kín
(văn học) hệ tác phấm
Cấp học (ở bậc trung học)
Second cycle
cấp hai (tương đương phổ thông trung học của ta)
Xe đạp; xe máy
Đồng âm Sicle

Xem thêm các từ khác

  • Cyclecar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ô tô con Danh từ giống đực Xe ô tô con
  • Cyclide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) xiclit Danh từ giống cái (toán học) xiclit
  • Cyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) chu kỳ 1.2 (kiểu) vòng 1.3 Xem cycle 1, 3 Tính từ (theo) chu kỳ Crise cyclique khủng hoảng chu kỳ (kiểu)...
  • Cyclisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự đóng vòng Danh từ giống cái ( hóa học) sự đóng vòng
  • Cyclisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn xe đạp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn xe đạp
  • Cycliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cyslisme 1.2 Danh từ 1.3 Người đi xe đạp Tính từ Xem cyslisme Course cycliste cuộc đua xe đạp Danh từ...
  • Cyclo-cross

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua xe đạp việt dã Danh từ giống đực Cuộc đua xe đạp việt dã
  • Cyclobarbital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) xiclobacbitan Danh từ giống đực (dược học) xiclobacbitan
  • Cyclobutane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclobutan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclobutan
  • Cyclobutanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclobutanola Danh từ giống đực ( hóa học) xiclobutanola
  • Cycloheptane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xicloheptan Danh từ giống đực ( hóa học) xicloheptan
  • Cyclohexane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclohexan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclohexan
  • Cyclolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sự tan khí xoáy tụ Danh từ giống cái (khí tượng) sự tan khí xoáy tụ
  • Cyclomoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp máy Danh từ giống đực Xe đạp máy
  • Cyclomotoriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi xe đạp máy Danh từ Người đi xe đạp máy
  • Cyclone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) khí xoáy tụ, xoáy thuận 1.2 (nghĩa rộng) gió xoáy; bão 1.3 (kỹ thuật) máy...
  • Cyclonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) kèm theo khí xoáy tụ Tính từ (khí tượng) kèm theo khí xoáy tụ Pluies cycloniques mưa kèm...
  • Cyclonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xiclonit (chất nổ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xiclonit (chất nổ)
  • Cyclooctane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclooctan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclooctan
  • Cycloparaffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xicloparaffin Danh từ giống cái ( hóa học) xicloparaffin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top