- Từ điển Pháp - Việt
Cyclide
Xem thêm các từ khác
- 
                                CycliqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) chu kỳ 1.2 (kiểu) vòng 1.3 Xem cycle 1, 3 Tính từ (theo) chu kỳ Crise cyclique khủng hoảng chu kỳ (kiểu)...
- 
                                CyclisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự đóng vòng Danh từ giống cái ( hóa học) sự đóng vòng
- 
                                CyclismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn xe đạp Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn xe đạp
- 
                                CyclisteMục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cyslisme 1.2 Danh từ 1.3 Người đi xe đạp Tính từ Xem cyslisme Course cycliste cuộc đua xe đạp Danh từ...
- 
                                Cyclo-crossMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua xe đạp việt dã Danh từ giống đực Cuộc đua xe đạp việt dã
- 
                                CyclobarbitalMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) xiclobacbitan Danh từ giống đực (dược học) xiclobacbitan
- 
                                CyclobutaneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclobutan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclobutan
- 
                                CyclobutanolMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclobutanola Danh từ giống đực ( hóa học) xiclobutanola
- 
                                CycloheptaneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xicloheptan Danh từ giống đực ( hóa học) xicloheptan
- 
                                CyclohexaneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclohexan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclohexan
- 
                                CyclolyseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sự tan khí xoáy tụ Danh từ giống cái (khí tượng) sự tan khí xoáy tụ
- 
                                CyclomoteurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp máy Danh từ giống đực Xe đạp máy
- 
                                CyclomotoristeMục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi xe đạp máy Danh từ Người đi xe đạp máy
- 
                                CycloneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) khí xoáy tụ, xoáy thuận 1.2 (nghĩa rộng) gió xoáy; bão 1.3 (kỹ thuật) máy...
- 
                                CycloniqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) kèm theo khí xoáy tụ Tính từ (khí tượng) kèm theo khí xoáy tụ Pluies cycloniques mưa kèm...
- 
                                CycloniteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xiclonit (chất nổ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xiclonit (chất nổ)
- 
                                CyclooctaneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclooctan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclooctan
- 
                                CycloparaffineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xicloparaffin Danh từ giống cái ( hóa học) xicloparaffin
- 
                                CyclopeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con độc nhãn (thân giáp chân kiếm) 1.2 (thân mật) người chột mắt 1.3...
- 
                                CyclopentaneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclopentan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclopentan
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                