Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cycliste

Mục lục

Tính từ

Xem cyslisme
Course cycliste
cuộc đua xe đạp
Danh từ
Người đi xe đạp

Xem thêm các từ khác

  • Cyclo-cross

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đua xe đạp việt dã Danh từ giống đực Cuộc đua xe đạp việt dã
  • Cyclobarbital

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) xiclobacbitan Danh từ giống đực (dược học) xiclobacbitan
  • Cyclobutane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclobutan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclobutan
  • Cyclobutanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclobutanola Danh từ giống đực ( hóa học) xiclobutanola
  • Cycloheptane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xicloheptan Danh từ giống đực ( hóa học) xicloheptan
  • Cyclohexane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclohexan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclohexan
  • Cyclolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) sự tan khí xoáy tụ Danh từ giống cái (khí tượng) sự tan khí xoáy tụ
  • Cyclomoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe đạp máy Danh từ giống đực Xe đạp máy
  • Cyclomotoriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi xe đạp máy Danh từ Người đi xe đạp máy
  • Cyclone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) khí xoáy tụ, xoáy thuận 1.2 (nghĩa rộng) gió xoáy; bão 1.3 (kỹ thuật) máy...
  • Cyclonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) kèm theo khí xoáy tụ Tính từ (khí tượng) kèm theo khí xoáy tụ Pluies cycloniques mưa kèm...
  • Cyclonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xiclonit (chất nổ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xiclonit (chất nổ)
  • Cyclooctane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclooctan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclooctan
  • Cycloparaffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xicloparaffin Danh từ giống cái ( hóa học) xicloparaffin
  • Cyclope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con độc nhãn (thân giáp chân kiếm) 1.2 (thân mật) người chột mắt 1.3...
  • Cyclopentane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclopentan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclopentan
  • Cyclopropane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ciclopropan Danh từ giống đực ( hóa học) ciclopropan
  • Cyclopéen

    Tính từ Xem cyclope 3 Khổng lồ, vĩ đại Effort cyclopéen sự cố gắng vĩ đại
  • Cyclorameur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba bánh (của trẻ em) Danh từ giống đực Xe ba bánh (của trẻ em)
  • Cyclostomates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ miệng tròn (động vật hình rêu) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top