- Từ điển Pháp - Việt
Cycloïde
Danh từ giống cái
(toán học) xicloit
Xem thêm các từ khác
-
Cygne
Mục lục 1 Bản mẫu:Con thiên ngaBản mẫu:Cygne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim thiên nga 1.3 Lông tơ thiên nga... -
Cylindrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăn, sự đầm lăn 1.2 Sự cán (qua trục cán) Danh từ giống đực Sự lăn, sự đầm... -
Cylindraxe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây trụ trục Danh từ giống đực (giải phẫu) dây trụ trục -
Cylindre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình trụ 1.2 (cơ học) xilanh 1.3 (kỹ thuật) trục cán 1.4 Trục lăn (để lăn... -
Cylindrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hình trụ 1.2 Cán (qua trục cán) 1.3 Lăn (bằng trục lăn) Ngoại động từ Làm thành... -
Cylindriforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình trụ Tính từ (có) hình trụ -
Cylindrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cylindre 1 Tính từ Xem cylindre 1 Surface cylindrique mặt trụ -
Cylindrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xilinđrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xilinđrit -
Cylindro-conique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) trụ nón Tính từ (có hình) trụ nón -
Cylindrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u biểu mô trụ, xilinđrom Danh từ giống đực (y học) u biểu mô trụ, xilinđrom -
Cylindrurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trụ niệu Danh từ giống cái (y học) chứng trụ niệu -
Cylindrée
Danh từ giống cái (cơ học) dung tích xilanh -
Cymaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cimaise cimaise -
Cymatolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximatolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximatolit -
Cymbalaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây liễu ngư tường Danh từ giống cái (thực vật học) cây liễu ngư tường -
Cymbale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) chũm chọe Danh từ giống cái (âm nhạc) chũm chọe -
Cymbalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) người chơi chũm chọe Danh từ giống đực (âm nhạc) người chơi chũm chọe -
Cymbalum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn ximbalum Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn ximbalum -
Cymbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền cong mũi Danh từ giống cái Thuyền cong mũi -
Cymbiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thuyền Tính từ (có) hình thuyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.