- Từ điển Pháp - Việt
Cyclomotoriste
Xem thêm các từ khác
-
Cyclone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) khí xoáy tụ, xoáy thuận 1.2 (nghĩa rộng) gió xoáy; bão 1.3 (kỹ thuật) máy... -
Cyclonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khí tượng) kèm theo khí xoáy tụ Tính từ (khí tượng) kèm theo khí xoáy tụ Pluies cycloniques mưa kèm... -
Cyclonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xiclonit (chất nổ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) xiclonit (chất nổ) -
Cyclooctane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclooctan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclooctan -
Cycloparaffine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xicloparaffin Danh từ giống cái ( hóa học) xicloparaffin -
Cyclope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con độc nhãn (thân giáp chân kiếm) 1.2 (thân mật) người chột mắt 1.3... -
Cyclopentane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclopentan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclopentan -
Cyclopropane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ciclopropan Danh từ giống đực ( hóa học) ciclopropan -
Cyclopéen
Tính từ Xem cyclope 3 Khổng lồ, vĩ đại Effort cyclopéen sự cố gắng vĩ đại -
Cyclorameur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba bánh (của trẻ em) Danh từ giống đực Xe ba bánh (của trẻ em) -
Cyclostomates
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ miệng tròn (động vật hình rêu) Danh từ giống đực... -
Cyclostomes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp miệng tròn (động vật có xương sống thấp) Danh từ... -
Cyclothymie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tâm thần chu kỳ Danh từ giống cái (y học) chứng tâm thần chu kỳ -
Cyclothymique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mắc chứng tâm thần chu kỳ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng tâm thần chu kỳ Tính... -
Cyclotourisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự du lịch bằng xe đạp Danh từ giống đực Sự du lịch bằng xe đạp -
Cyclotouriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người du lịch bằng xe đạp Danh từ Người du lịch bằng xe đạp -
Cyclotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xiclotron (máy gia tốc cộng hưởng từ) Danh từ giống đực (vật lý học)... -
Cycloïdal
Tính từ Xem cycloïde -
Cycloïde
Danh từ giống cái (toán học) xicloit -
Cygne
Mục lục 1 Bản mẫu:Con thiên ngaBản mẫu:Cygne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim thiên nga 1.3 Lông tơ thiên nga...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.