Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cyclooctane

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) xiclooctan

Xem thêm các từ khác

  • Cycloparaffine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xicloparaffin Danh từ giống cái ( hóa học) xicloparaffin
  • Cyclope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con độc nhãn (thân giáp chân kiếm) 1.2 (thân mật) người chột mắt 1.3...
  • Cyclopentane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xiclopentan Danh từ giống đực ( hóa học) xiclopentan
  • Cyclopropane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ciclopropan Danh từ giống đực ( hóa học) ciclopropan
  • Cyclopéen

    Tính từ Xem cyclope 3 Khổng lồ, vĩ đại Effort cyclopéen sự cố gắng vĩ đại
  • Cyclorameur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba bánh (của trẻ em) Danh từ giống đực Xe ba bánh (của trẻ em)
  • Cyclostomates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ miệng tròn (động vật hình rêu) Danh từ giống đực...
  • Cyclostomes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp miệng tròn (động vật có xương sống thấp) Danh từ...
  • Cyclothymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tâm thần chu kỳ Danh từ giống cái (y học) chứng tâm thần chu kỳ
  • Cyclothymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mắc chứng tâm thần chu kỳ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng tâm thần chu kỳ Tính...
  • Cyclotourisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự du lịch bằng xe đạp Danh từ giống đực Sự du lịch bằng xe đạp
  • Cyclotouriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người du lịch bằng xe đạp Danh từ Người du lịch bằng xe đạp
  • Cyclotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xiclotron (máy gia tốc cộng hưởng từ) Danh từ giống đực (vật lý học)...
  • Cycloïdal

    Tính từ Xem cycloïde
  • Cycloïde

    Danh từ giống cái (toán học) xicloit
  • Cygne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con thiên ngaBản mẫu:Cygne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim thiên nga 1.3 Lông tơ thiên nga...
  • Cylindrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăn, sự đầm lăn 1.2 Sự cán (qua trục cán) Danh từ giống đực Sự lăn, sự đầm...
  • Cylindraxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây trụ trục Danh từ giống đực (giải phẫu) dây trụ trục
  • Cylindre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình trụ 1.2 (cơ học) xilanh 1.3 (kỹ thuật) trục cán 1.4 Trục lăn (để lăn...
  • Cylindrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hình trụ 1.2 Cán (qua trục cán) 1.3 Lăn (bằng trục lăn) Ngoại động từ Làm thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top