Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cyclostomes

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều)

(động vật học) lớp miệng tròn (động vật có xương sống thấp)

Xem thêm các từ khác

  • Cyclothymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tâm thần chu kỳ Danh từ giống cái (y học) chứng tâm thần chu kỳ
  • Cyclothymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mắc chứng tâm thần chu kỳ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mắc chứng tâm thần chu kỳ Tính...
  • Cyclotourisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự du lịch bằng xe đạp Danh từ giống đực Sự du lịch bằng xe đạp
  • Cyclotouriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người du lịch bằng xe đạp Danh từ Người du lịch bằng xe đạp
  • Cyclotron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xiclotron (máy gia tốc cộng hưởng từ) Danh từ giống đực (vật lý học)...
  • Cycloïdal

    Tính từ Xem cycloïde
  • Cycloïde

    Danh từ giống cái (toán học) xicloit
  • Cygne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con thiên ngaBản mẫu:Cygne 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim thiên nga 1.3 Lông tơ thiên nga...
  • Cylindrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lăn, sự đầm lăn 1.2 Sự cán (qua trục cán) Danh từ giống đực Sự lăn, sự đầm...
  • Cylindraxe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây trụ trục Danh từ giống đực (giải phẫu) dây trụ trục
  • Cylindre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình trụ 1.2 (cơ học) xilanh 1.3 (kỹ thuật) trục cán 1.4 Trục lăn (để lăn...
  • Cylindrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hình trụ 1.2 Cán (qua trục cán) 1.3 Lăn (bằng trục lăn) Ngoại động từ Làm thành...
  • Cylindriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình trụ Tính từ (có) hình trụ
  • Cylindrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cylindre 1 Tính từ Xem cylindre 1 Surface cylindrique mặt trụ
  • Cylindrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xilinđrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xilinđrit
  • Cylindro-conique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có hình) trụ nón Tính từ (có hình) trụ nón
  • Cylindrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u biểu mô trụ, xilinđrom Danh từ giống đực (y học) u biểu mô trụ, xilinđrom
  • Cylindrurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trụ niệu Danh từ giống cái (y học) chứng trụ niệu
  • Cylindrée

    Danh từ giống cái (cơ học) dung tích xilanh
  • Cymaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cimaise cimaise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top