Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cymbalier

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) người chơi chũm chọe

Xem thêm các từ khác

  • Cymbalum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn ximbalum Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn ximbalum
  • Cymbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền cong mũi Danh từ giống cái Thuyền cong mũi
  • Cymbiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thuyền Tính từ (có) hình thuyền
  • Cyme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa) Danh từ giống cái (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)
  • Cymidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ximiđin Danh từ giống cái ( hóa học) ximiđin
  • Cymophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximofan
  • Cynips

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong mụn Danh từ giống đực (động vật học) ong mụn
  • Cynique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô liêm sỉ 1.2 Phản nghĩa Conformiste, honteux, timide 1.3 (triết học) xinic (thuộc một trường phái triết...
  • Cyniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô liêm sỉ 1.2 Phản nghĩa Honteusement Phó từ Vô liêm sỉ Phản nghĩa Honteusement
  • Cynisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thái độ vô liêm sỉ 1.2 Phản nghĩa Conformisme. Retenue, scrupule 1.3 (triết học) học thuyết...
  • Cynocéphale

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đầu chó
  • Cynodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó gấu ( hóa thạch) 1.2 (thực vật học) cỏ gà Danh từ giống đực...
  • Cynodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường đua chó Danh từ giống đực Đường đua chó
  • Cynoglosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi chó (họ vòi voi) Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi...
  • Cynomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) dạng chó, giống chó Tính từ (động vật học) (có) dạng chó, giống chó
  • Cynophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích chó Tính từ Thích chó
  • Cynorexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn vô độ Danh từ giống cái (y học) chứng ăn vô độ
  • Cyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó rừng á mõm ngắn Danh từ giống đực (động vật học) chó rừng...
  • Cyperus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói
  • Cyphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật gù Danh từ giống cái (y học) tật gù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top