- Từ điển Pháp - Việt
Cymidine
Xem thêm các từ khác
- 
                                CymophaneMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximofan
- 
                                CynipsMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong mụn Danh từ giống đực (động vật học) ong mụn
- 
                                CyniqueMục lục 1 Tính từ 1.1 Vô liêm sỉ 1.2 Phản nghĩa Conformiste, honteux, timide 1.3 (triết học) xinic (thuộc một trường phái triết...
- 
                                CyniquementMục lục 1 Phó từ 1.1 Vô liêm sỉ 1.2 Phản nghĩa Honteusement Phó từ Vô liêm sỉ Phản nghĩa Honteusement
- 
                                CynismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thái độ vô liêm sỉ 1.2 Phản nghĩa Conformisme. Retenue, scrupule 1.3 (triết học) học thuyết...
- 
                                CynocéphaleDanh từ giống đực (động vật học) khỉ đầu chó
- 
                                CynodonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó gấu ( hóa thạch) 1.2 (thực vật học) cỏ gà Danh từ giống đực...
- 
                                CynodromeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường đua chó Danh từ giống đực Đường đua chó
- 
                                CynoglosseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lưỡi chó (họ vòi voi) Danh từ giống cái (thực vật học) cây lưỡi...
- 
                                CynomorpheMục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) dạng chó, giống chó Tính từ (động vật học) (có) dạng chó, giống chó
- 
                                CynophileMục lục 1 Tính từ 1.1 Thích chó Tính từ Thích chó
- 
                                CynorexieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn vô độ Danh từ giống cái (y học) chứng ăn vô độ
- 
                                CyonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó rừng á mõm ngắn Danh từ giống đực (động vật học) chó rừng...
- 
                                CyperusMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói
- 
                                CyphoseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật gù Danh từ giống cái (y học) tật gù
- 
                                CyphotiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ cyphose cyphose
- 
                                CypriaqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) đảo Síp Tính từ (sử học) (thuộc) đảo Síp
- 
                                CyprinMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thuộc họ chép Danh từ giống đực (động vật học) cá thuộc họ...
- 
                                CyprineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xiprin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiprin
- 
                                CyprinicultureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá chép Danh từ giống cái Nghề nuôi cá chép
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                