Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cynomorphe

Mục lục

Tính từ

(động vật học) (có) dạng chó, giống chó

Xem thêm các từ khác

  • Cynophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích chó Tính từ Thích chó
  • Cynorexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn vô độ Danh từ giống cái (y học) chứng ăn vô độ
  • Cyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chó rừng á mõm ngắn Danh từ giống đực (động vật học) chó rừng...
  • Cyperus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói
  • Cyphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật gù Danh từ giống cái (y học) tật gù
  • Cyphotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cyphose cyphose
  • Cypriaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) đảo Síp Tính từ (sử học) (thuộc) đảo Síp
  • Cyprin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thuộc họ chép Danh từ giống đực (động vật học) cá thuộc họ...
  • Cyprine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xiprin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiprin
  • Cypriniculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá chép Danh từ giống cái Nghề nuôi cá chép
  • Cypriniformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chép cá Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Cypriote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Síp Tính từ (thuộc) đảo Síp
  • Cypripedium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan hài Vệ nữ Danh từ giống đực (thực vật học) lan hài Vệ nữ
  • Cyprite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xiprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiprit
  • Cyprière

    Danh từ giống cái Rừng bách
  • Cyprès

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách
  • Cyrillique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alphabet cyrillique ) (ngôn ngữ học) chữ cái Ki-rin
  • Cyrosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kirozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kirozit
  • Cystalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau bọng đái Danh từ giống cái (y học) đau bọng đái
  • Cystectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bọng đái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ bọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top