Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cyprin

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) cá thuộc họ chép

Xem thêm các từ khác

  • Cyprine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xiprin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiprin
  • Cypriniculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá chép Danh từ giống cái Nghề nuôi cá chép
  • Cypriniformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ chép cá Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Cypriote

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Síp Tính từ (thuộc) đảo Síp
  • Cypripedium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan hài Vệ nữ Danh từ giống đực (thực vật học) lan hài Vệ nữ
  • Cyprite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xiprit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xiprit
  • Cyprière

    Danh từ giống cái Rừng bách
  • Cyprès

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách
  • Cyrillique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alphabet cyrillique ) (ngôn ngữ học) chữ cái Ki-rin
  • Cyrosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) kirozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) kirozit
  • Cystalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau bọng đái Danh từ giống cái (y học) đau bọng đái
  • Cystectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ bọng đái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ bọng...
  • Cysticercose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh nang sán, bệnh gạo sán Danh từ giống cái (thú y học) bệnh nang sán, bệnh...
  • Cysticerque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nang sán, gạo sán Danh từ giống đực (động vật học) nang sán, gạo...
  • Cysticite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống túi mật Danh từ giống cái (y học) viêm ống túi mật
  • Cysticotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở túi mật Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở túi mật
  • Cystine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xistin Danh từ giống cái ( hóa học) xistin
  • Cystinurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái xistin Danh từ giống cái (y học) chứng đái xistin
  • Cystique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) bọng đái 1.2 (giải phẫu) (thuộc) túi mật Tính từ (giải phẫu) (thuộc) bọng...
  • Cystite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bọng đái Danh từ giống cái (y học) viêm bọng đái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top