- Từ điển Pháp - Việt
Cystopexie
|
Danh từ giống cái
(y học) thủ thuật cố định bọng đái
Xem thêm các từ khác
-
Cystoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tạo hình bọng đái Danh từ giống cái (y học) sự tạo hình bọng đái -
Cystoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi bọng đái Danh từ giống đực (y học) ống soi bọng đái -
Cystoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi bọng đái Danh từ giống cái (y học) phép soi bọng đái -
Cystoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) soi bọng đái Tính từ (y học) soi bọng đái -
Cystostomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông bọng đái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông bọng... -
Cystotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở bọng đái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở bọng đái -
Cytise
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu chổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu chổi -
Cytobotanique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thực vật học tế bào Danh từ giống cái Thực vật học tế bào -
Cytochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa học tế bào Danh từ giống cái Hóa học tế bào -
Cytochrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) xitocrom Danh từ giống đực (sinh vật học) xitocrom -
Cytoculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nuôi cấy tế bào Danh từ giống cái Sự nuôi cấy tế bào -
Cytodiagnostic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép chẩn đoán tế bào Danh từ giống đực (y học) phép chẩn đoán tế bào -
Cytogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự bào giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bào giao -
Cytogénéticien
Danh từ Nhà di truyền học tế bào -
Cytogénétique
Danh từ giống cái Di truyền học tế bào -
Cytologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tế bào học Danh từ giống cái Tế bào học -
Cytologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cytologie Tính từ Xem cytologie Examen cytologique xét nghiệm tế bào học -
Cytologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tế bào học Danh từ Nhà tế bào học -
Cytolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tiêu tế bào Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiêu tế bào -
Cytolytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tiêu tế bào Tính từ (sinh vật học) tiêu tế bào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.