Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déballer

Mục lục

Ngoại động từ

Tháo dỡ, dỡ (kiện hàng...)
Bày (hàng)
(nghĩa bóng, thân mật) thổ lộ

Phản nghĩa

Emballer Taire

Xem thêm các từ khác

  • Débandade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chạy tán loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Discipline ordre Danh từ giống cái Sự chạy tán loạn à...
  • Débarbouiller

    Ngoại động từ Lau, rửa Débarbouiller le visage rửa mặt (thân mật) giúp thoát khỏi khó khăn
  • Débarcadère

    Danh từ giống đực Bến tàu, bến thuyền (đường sắt) trạm dỡ hàng
  • Débarquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỡ (hàng) cho lên bờ, cho xuống xe (hành khách) 1.2 (quân sự) cho đổ bộ 1.3 (thân mật) tống...
  • Débarrasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẹp gọn, thu dọn 1.2 Loại bỏ, bỏ, cởi, cất 2 Phản nghĩa 2.1 Embarrasser entraver gêner Ngoại...
  • Débauche

    Mục lục 1 == 1.1 Sự trụy lạc, sự bê tha 1.2 Sự quá lạm, sự quá nhiều 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Frugalité sobriété Austérité chasteté...
  • Débaucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúi bỏ việc 1.2 Giãn (thợ) 1.3 Làm hư hỏng, trụy lạc hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Embaucher Moraliser...
  • Débile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yếu, suy yếu 2 Danh từ 2.1 (y học) người thôn (cũng débile mental) 3 Phản nghĩa 3.1 Fort vigoureux Tính...
  • Débilitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yếu người, làm suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Revigorant tonique vivifiant Tính từ Làm yếu người, làm...
  • Débiliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yếu, làm suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Foortifier tonifier vivifier Ngoại động từ Làm yếu, làm...
  • Débilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yếu, sự suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Force Danh từ giống cái Sự yếu, sự suy yếu débilité...
  • Débit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bản lẻ; sự bán 1.2 Quầy bán lẻ, tiểu bài 1.3 Cách xẻ gỗ 1.4 Lưu lượng 1.5 Cách...
  • Débiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (gỗ...) 2 Danh từ giống đực (giống cái débiteuse) 2.1 Nhân viên dẫn khách đi trả...
  • Débloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải tỏa 1.2 Tháo, (cho) nhả 1.3 Mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không...
  • Débobiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tháo cuộn 2 Phản nghĩa 2.1 Embobiner rembobiner Ngoại động từ (kỹ thuật) tháo cuộn...
  • Déboisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá rừng 2 Phản nghĩa 2.1 Boisement reboisement Danh từ giống đực Sự phá rừng Phản...
  • Débonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa 2.1 Cruel dur méchant sévère terrible Tính từ Nhu nhược Père débonnaire người bố...
  • Déborder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn bờ 1.2 Lan ra 1.3 Thổ lộ 1.4 Chan chứa, tràn trề 1.5 (hàng hải) ra khơi 2 Ngoại động từ...
  • Déboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông, bỏ chỗ tắc 1.2 Mở nút (chai) 2 Nội động từ 2.1 đổ ra (chỗ rộng hơn) 3 Phản...
  • Déboucler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở khóa 1.2 Làm tung búp 2 Phản nghĩa 2.1 Boucler Ngoại động từ Mở khóa Déboucler sa ceinture...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top