- Từ điển Pháp - Việt
Débarquer
Mục lục |
Ngoại động từ
Dỡ (hàng) cho lên bờ, cho xuống xe (hành khách)
(quân sự) cho đổ bộ
(thân mật) tống khứ
- Débarqueur un incapable
- tống khứ một tên bất lực
Nội động từ
Lên bờ, xuống xe.
(quân sự) đổ bộ
- L'ennemi n'a pas pu débarqueur
- quân địch không đổ bộ được
(hàng hải) thôi việc ở tàu, bỏ tàu (thủy thủ)
- débarqueur chez quelqu'un
- bất thần đến nhà ai
Phản nghĩa
Embarquer
Xem thêm các từ khác
-
Débarrasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dẹp gọn, thu dọn 1.2 Loại bỏ, bỏ, cởi, cất 2 Phản nghĩa 2.1 Embarrasser entraver gêner Ngoại... -
Débauche
Mục lục 1 == 1.1 Sự trụy lạc, sự bê tha 1.2 Sự quá lạm, sự quá nhiều 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Frugalité sobriété Austérité chasteté... -
Débaucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúi bỏ việc 1.2 Giãn (thợ) 1.3 Làm hư hỏng, trụy lạc hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Embaucher Moraliser... -
Débile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yếu, suy yếu 2 Danh từ 2.1 (y học) người thôn (cũng débile mental) 3 Phản nghĩa 3.1 Fort vigoureux Tính... -
Débilitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yếu người, làm suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Revigorant tonique vivifiant Tính từ Làm yếu người, làm... -
Débiliter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yếu, làm suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Foortifier tonifier vivifier Ngoại động từ Làm yếu, làm... -
Débilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yếu, sự suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Force Danh từ giống cái Sự yếu, sự suy yếu débilité... -
Débit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bản lẻ; sự bán 1.2 Quầy bán lẻ, tiểu bài 1.3 Cách xẻ gỗ 1.4 Lưu lượng 1.5 Cách... -
Débiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (gỗ...) 2 Danh từ giống đực (giống cái débiteuse) 2.1 Nhân viên dẫn khách đi trả... -
Débloquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải tỏa 1.2 Tháo, (cho) nhả 1.3 Mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không... -
Débobiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tháo cuộn 2 Phản nghĩa 2.1 Embobiner rembobiner Ngoại động từ (kỹ thuật) tháo cuộn... -
Déboisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá rừng 2 Phản nghĩa 2.1 Boisement reboisement Danh từ giống đực Sự phá rừng Phản... -
Débonnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa 2.1 Cruel dur méchant sévère terrible Tính từ Nhu nhược Père débonnaire người bố... -
Déborder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn bờ 1.2 Lan ra 1.3 Thổ lộ 1.4 Chan chứa, tràn trề 1.5 (hàng hải) ra khơi 2 Ngoại động từ... -
Déboucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông, bỏ chỗ tắc 1.2 Mở nút (chai) 2 Nội động từ 2.1 đổ ra (chỗ rộng hơn) 3 Phản... -
Déboucler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở khóa 1.2 Làm tung búp 2 Phản nghĩa 2.1 Boucler Ngoại động từ Mở khóa Déboucler sa ceinture... -
Débouquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) ra khỏi kênh 2 Phản nghĩa 2.1 Embouquer Nội động từ (hàng hải) ra khỏi kênh Phản... -
Débourber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét sạch bùn 1.2 Kéo ra khỏi bùn 1.3 (ngành mỏ) rửa sạch bùn 1.4 Gạn cặn (hèm rượu) 1.5... -
Débourser
Ngoại động từ Bỏ tiền ra trả Voyager sans rien débourser đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.