Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Débaucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúi bỏ việc 1.2 Giãn (thợ) 1.3 Làm hư hỏng, trụy lạc hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Embaucher Moraliser...
  • Débile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yếu, suy yếu 2 Danh từ 2.1 (y học) người thôn (cũng débile mental) 3 Phản nghĩa 3.1 Fort vigoureux Tính...
  • Débilitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm yếu người, làm suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Revigorant tonique vivifiant Tính từ Làm yếu người, làm...
  • Débiliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yếu, làm suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Foortifier tonifier vivifier Ngoại động từ Làm yếu, làm...
  • Débilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yếu, sự suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Force Danh từ giống cái Sự yếu, sự suy yếu débilité...
  • Débit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bản lẻ; sự bán 1.2 Quầy bán lẻ, tiểu bài 1.3 Cách xẻ gỗ 1.4 Lưu lượng 1.5 Cách...
  • Débiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (gỗ...) 2 Danh từ giống đực (giống cái débiteuse) 2.1 Nhân viên dẫn khách đi trả...
  • Débloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải tỏa 1.2 Tháo, (cho) nhả 1.3 Mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không...
  • Débobiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tháo cuộn 2 Phản nghĩa 2.1 Embobiner rembobiner Ngoại động từ (kỹ thuật) tháo cuộn...
  • Déboisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá rừng 2 Phản nghĩa 2.1 Boisement reboisement Danh từ giống đực Sự phá rừng Phản...
  • Débonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa 2.1 Cruel dur méchant sévère terrible Tính từ Nhu nhược Père débonnaire người bố...
  • Déborder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn bờ 1.2 Lan ra 1.3 Thổ lộ 1.4 Chan chứa, tràn trề 1.5 (hàng hải) ra khơi 2 Ngoại động từ...
  • Déboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông, bỏ chỗ tắc 1.2 Mở nút (chai) 2 Nội động từ 2.1 đổ ra (chỗ rộng hơn) 3 Phản...
  • Déboucler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở khóa 1.2 Làm tung búp 2 Phản nghĩa 2.1 Boucler Ngoại động từ Mở khóa Déboucler sa ceinture...
  • Débouquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) ra khỏi kênh 2 Phản nghĩa 2.1 Embouquer Nội động từ (hàng hải) ra khỏi kênh Phản...
  • Débourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét sạch bùn 1.2 Kéo ra khỏi bùn 1.3 (ngành mỏ) rửa sạch bùn 1.4 Gạn cặn (hèm rượu) 1.5...
  • Débourser

    Ngoại động từ Bỏ tiền ra trả Voyager sans rien débourser đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả
  • Déboîter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra 1.2 (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương 2 Nội động từ 2.1 Ra khỏi hàng (xe...
  • Débrancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) cắt (toa) 1.2 (điện học) ngắt điện, tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Brancher Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top