Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Débilitant

Mục lục

Tính từ

Làm yếu người, làm suy yếu
Climat débilitant
khí hậu làm suy yếu người

Phản nghĩa

Revigorant tonique vivifiant

Xem thêm các từ khác

  • Débiliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm yếu, làm suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Foortifier tonifier vivifier Ngoại động từ Làm yếu, làm...
  • Débilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yếu, sự suy yếu 2 Phản nghĩa 2.1 Force Danh từ giống cái Sự yếu, sự suy yếu débilité...
  • Débit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bản lẻ; sự bán 1.2 Quầy bán lẻ, tiểu bài 1.3 Cách xẻ gỗ 1.4 Lưu lượng 1.5 Cách...
  • Débiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (gỗ...) 2 Danh từ giống đực (giống cái débiteuse) 2.1 Nhân viên dẫn khách đi trả...
  • Débloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải tỏa 1.2 Tháo, (cho) nhả 1.3 Mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không...
  • Débobiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tháo cuộn 2 Phản nghĩa 2.1 Embobiner rembobiner Ngoại động từ (kỹ thuật) tháo cuộn...
  • Déboisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá rừng 2 Phản nghĩa 2.1 Boisement reboisement Danh từ giống đực Sự phá rừng Phản...
  • Débonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa 2.1 Cruel dur méchant sévère terrible Tính từ Nhu nhược Père débonnaire người bố...
  • Déborder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn bờ 1.2 Lan ra 1.3 Thổ lộ 1.4 Chan chứa, tràn trề 1.5 (hàng hải) ra khơi 2 Ngoại động từ...
  • Déboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông, bỏ chỗ tắc 1.2 Mở nút (chai) 2 Nội động từ 2.1 đổ ra (chỗ rộng hơn) 3 Phản...
  • Déboucler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở khóa 1.2 Làm tung búp 2 Phản nghĩa 2.1 Boucler Ngoại động từ Mở khóa Déboucler sa ceinture...
  • Débouquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) ra khỏi kênh 2 Phản nghĩa 2.1 Embouquer Nội động từ (hàng hải) ra khỏi kênh Phản...
  • Débourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét sạch bùn 1.2 Kéo ra khỏi bùn 1.3 (ngành mỏ) rửa sạch bùn 1.4 Gạn cặn (hèm rượu) 1.5...
  • Débourser

    Ngoại động từ Bỏ tiền ra trả Voyager sans rien débourser đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả
  • Déboîter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra 1.2 (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương 2 Nội động từ 2.1 Ra khỏi hàng (xe...
  • Débrancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) cắt (toa) 1.2 (điện học) ngắt điện, tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Brancher Ngoại động...
  • Débrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động) 1.2 Cạo sạch hắc ín 2 Nội động...
  • Débrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút xiên (thịt nướng) 1.2 Tháo (sách ra đóng lại) 2 Phản nghĩa 2.1 Embrocher Brocher Ngoại động...
  • Débrouillage

    Danh từ giống đực (thân mật) sự xoay sở Sự gỡ rối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top