Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Débit

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bản lẻ; sự bán
Marchandise d'un débit facile
món hàng dễ bán
Quầy bán lẻ, tiểu bài
Débit de tabac
quầy bán lẻ thuốc hút
Cách xẻ gỗ
Norme de débit
tiêu chuẩn xẻ gỗ
Lưu lượng
Cách nói, cách đọc
Avoir un débit rapide
nói nhanh
Sổ nợ
(kế toán) bên nợ

Phản nghĩa

crédit avoir

Xem thêm các từ khác

  • Débiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xẻ (gỗ...) 2 Danh từ giống đực (giống cái débiteuse) 2.1 Nhân viên dẫn khách đi trả...
  • Débloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải tỏa 1.2 Tháo, (cho) nhả 1.3 Mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không...
  • Débobiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tháo cuộn 2 Phản nghĩa 2.1 Embobiner rembobiner Ngoại động từ (kỹ thuật) tháo cuộn...
  • Déboisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá rừng 2 Phản nghĩa 2.1 Boisement reboisement Danh từ giống đực Sự phá rừng Phản...
  • Débonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa 2.1 Cruel dur méchant sévère terrible Tính từ Nhu nhược Père débonnaire người bố...
  • Déborder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn bờ 1.2 Lan ra 1.3 Thổ lộ 1.4 Chan chứa, tràn trề 1.5 (hàng hải) ra khơi 2 Ngoại động từ...
  • Déboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông, bỏ chỗ tắc 1.2 Mở nút (chai) 2 Nội động từ 2.1 đổ ra (chỗ rộng hơn) 3 Phản...
  • Déboucler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở khóa 1.2 Làm tung búp 2 Phản nghĩa 2.1 Boucler Ngoại động từ Mở khóa Déboucler sa ceinture...
  • Débouquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) ra khỏi kênh 2 Phản nghĩa 2.1 Embouquer Nội động từ (hàng hải) ra khỏi kênh Phản...
  • Débourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét sạch bùn 1.2 Kéo ra khỏi bùn 1.3 (ngành mỏ) rửa sạch bùn 1.4 Gạn cặn (hèm rượu) 1.5...
  • Débourser

    Ngoại động từ Bỏ tiền ra trả Voyager sans rien débourser đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả
  • Déboîter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra 1.2 (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương 2 Nội động từ 2.1 Ra khỏi hàng (xe...
  • Débrancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) cắt (toa) 1.2 (điện học) ngắt điện, tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Brancher Ngoại động...
  • Débrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động) 1.2 Cạo sạch hắc ín 2 Nội động...
  • Débrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút xiên (thịt nướng) 1.2 Tháo (sách ra đóng lại) 2 Phản nghĩa 2.1 Embrocher Brocher Ngoại động...
  • Débrouillage

    Danh từ giống đực (thân mật) sự xoay sở Sự gỡ rối
  • Débrouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tháo vát, tài xoay xở 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người tháo vát, người tài xoay xở 3 Phản...
  • Débrouillardise

    Danh từ giống cái (thân mật) sự tháo vát, tài xoay xở
  • Débrouille

    Danh từ giống cái (thân mật) cách xoay xở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top