Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déboucher


Mục lục

Ngoại động từ

Khai thông, bỏ chỗ tắc
Déboucher un tuyau
khai thông một ống
Mở nút (chai)

Nội động từ

đổ ra (chỗ rộng hơn)
Le cortège funèbre débouche sur la grande rue
đám tang đổ ra phố lớn
Ruelle qui débouche sur le boulevard
đường phố nhỏ đổ ra đại lộ
Rivière qui débouche dans le fleuve
sông con đổ ra sông lớn

Phản nghĩa

Boucher engorger reboucher

Xem thêm các từ khác

  • Déboucler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở khóa 1.2 Làm tung búp 2 Phản nghĩa 2.1 Boucler Ngoại động từ Mở khóa Déboucler sa ceinture...
  • Débouquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) ra khỏi kênh 2 Phản nghĩa 2.1 Embouquer Nội động từ (hàng hải) ra khỏi kênh Phản...
  • Débourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét sạch bùn 1.2 Kéo ra khỏi bùn 1.3 (ngành mỏ) rửa sạch bùn 1.4 Gạn cặn (hèm rượu) 1.5...
  • Débourser

    Ngoại động từ Bỏ tiền ra trả Voyager sans rien débourser đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả
  • Déboîter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra 1.2 (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương 2 Nội động từ 2.1 Ra khỏi hàng (xe...
  • Débrancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) cắt (toa) 1.2 (điện học) ngắt điện, tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Brancher Ngoại động...
  • Débrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động) 1.2 Cạo sạch hắc ín 2 Nội động...
  • Débrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút xiên (thịt nướng) 1.2 Tháo (sách ra đóng lại) 2 Phản nghĩa 2.1 Embrocher Brocher Ngoại động...
  • Débrouillage

    Danh từ giống đực (thân mật) sự xoay sở Sự gỡ rối
  • Débrouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tháo vát, tài xoay xở 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người tháo vát, người tài xoay xở 3 Phản...
  • Débrouillardise

    Danh từ giống cái (thân mật) sự tháo vát, tài xoay xở
  • Débrouille

    Danh từ giống cái (thân mật) cách xoay xở
  • Débrouillement

    Danh từ giống đực Sự gỡ rối Débrouillement d\'un écheveau sự gỡ rối một cuộn chỉ (nghĩa bóng) sự gỡ rối, sự làm sáng...
  • Débrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ rối 1.2 (nghĩa bóng) gỡ rối, làm sáng tỏ 1.3 (Débrouiller quelqu\'un) (thân mật) bày cho ai...
  • Débroussailler

    Ngoại động từ Phá bụi rậm ở Débroussailler un bois phá bụi rậm ở một khu rừng (nghĩa bóng) phanh phui débroussailler une question...
  • Débucher

    Danh từ giống đực (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra
  • Débuché

    Danh từ giống đực (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top