- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Déboucler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở khóa 1.2 Làm tung búp 2 Phản nghĩa 2.1 Boucler Ngoại động từ Mở khóa Déboucler sa ceinture... -
Débouquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) ra khỏi kênh 2 Phản nghĩa 2.1 Embouquer Nội động từ (hàng hải) ra khỏi kênh Phản... -
Débourber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét sạch bùn 1.2 Kéo ra khỏi bùn 1.3 (ngành mỏ) rửa sạch bùn 1.4 Gạn cặn (hèm rượu) 1.5... -
Débourser
Ngoại động từ Bỏ tiền ra trả Voyager sans rien débourser đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả -
Déboîter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra 1.2 (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương 2 Nội động từ 2.1 Ra khỏi hàng (xe... -
Débrancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) cắt (toa) 1.2 (điện học) ngắt điện, tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Brancher Ngoại động... -
Débrayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động) 1.2 Cạo sạch hắc ín 2 Nội động... -
Débrocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút xiên (thịt nướng) 1.2 Tháo (sách ra đóng lại) 2 Phản nghĩa 2.1 Embrocher Brocher Ngoại động... -
Débrouillage
Danh từ giống đực (thân mật) sự xoay sở Sự gỡ rối -
Débrouillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tháo vát, tài xoay xở 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người tháo vát, người tài xoay xở 3 Phản... -
Débrouillardise
Danh từ giống cái (thân mật) sự tháo vát, tài xoay xở -
Débrouille
Danh từ giống cái (thân mật) cách xoay xở -
Débrouillement
Danh từ giống đực Sự gỡ rối Débrouillement d\'un écheveau sự gỡ rối một cuộn chỉ (nghĩa bóng) sự gỡ rối, sự làm sáng... -
Débrouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ rối 1.2 (nghĩa bóng) gỡ rối, làm sáng tỏ 1.3 (Débrouiller quelqu\'un) (thân mật) bày cho ai... -
Débroussailler
Ngoại động từ Phá bụi rậm ở Débroussailler un bois phá bụi rậm ở một khu rừng (nghĩa bóng) phanh phui débroussailler une question... -
Débucher
Danh từ giống đực (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra -
Débuché
Danh từ giống đực (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.