- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Débrouillardise
Danh từ giống cái (thân mật) sự tháo vát, tài xoay xở -
Débrouille
Danh từ giống cái (thân mật) cách xoay xở -
Débrouillement
Danh từ giống đực Sự gỡ rối Débrouillement d\'un écheveau sự gỡ rối một cuộn chỉ (nghĩa bóng) sự gỡ rối, sự làm sáng... -
Débrouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ rối 1.2 (nghĩa bóng) gỡ rối, làm sáng tỏ 1.3 (Débrouiller quelqu\'un) (thân mật) bày cho ai... -
Débroussailler
Ngoại động từ Phá bụi rậm ở Débroussailler un bois phá bụi rậm ở một khu rừng (nghĩa bóng) phanh phui débroussailler une question... -
Débucher
Danh từ giống đực (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra -
Débuché
Danh từ giống đực (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra -
Débudgétiser
Ngoại động từ Chuyển khoản ngân sách -
Débusquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) xua ra 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) đánh bật 2 Phản nghĩa 2.1 Embusquer Ngoại động từ... -
Début
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần đầu 1.2 Lúc đầu 1.3 Bước đầu 2 Phản nghĩa 2.1 Clôture conclusion dénouement fin terme... -
Débutant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới vào nghề mới học 2 Danh từ 2.1 Người mới vào nghề, người mới học Tính từ Mới vào nghề... -
Débutante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới vào nghề mới học 2 Danh từ 2.1 Người mới vào nghề, người mới học Tính từ Mới vào nghề... -
Débâcle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan băng 1.2 Sự tan vỡ, sự tán loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Embrâcle Danh từ giống cái Sự tan... -
Décacheter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóc niêm ra; bóc ra, mở ra 2 Phản nghĩa 2.1 Cacheter Ngoại động từ Bóc niêm ra; bóc ra, mở ra... -
Décadaire
Tính từ (thuộc) tuần mười ngày (lịch cách mạng Pháp) -
Décade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần mười ngày 1.2 Thập kỷ 1.3 Sách trong bộ mười tập, chương trong sách mười chương... -
Décadence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy đồi, sự suy tàn 1.2 (sử học) thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã) 2 Phản nghĩa... -
Décadent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Suy đồi, suy tàn 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều, (sử học)) văn nghệ phái suy đồi Tính từ Suy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.