Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Débroussailler

Ngoại động từ

Phá bụi rậm ở
Débroussailler un bois
phá bụi rậm ở một khu rừng
(nghĩa bóng) phanh phui
débroussailler une question
phanh phui một vấn đề

Xem thêm các từ khác

  • Débucher

    Danh từ giống đực (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra
  • Débuché

    Danh từ giống đực (săn bắn) lúc con thịt chạy ở rừng ra (săn bắn) còi báo con thịt đã chạy ở rừng ra
  • Débudgétiser

    Ngoại động từ Chuyển khoản ngân sách
  • Débusquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) xua ra 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) đánh bật 2 Phản nghĩa 2.1 Embusquer Ngoại động từ...
  • Début

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần đầu 1.2 Lúc đầu 1.3 Bước đầu 2 Phản nghĩa 2.1 Clôture conclusion dénouement fin terme...
  • Débutant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới vào nghề mới học 2 Danh từ 2.1 Người mới vào nghề, người mới học Tính từ Mới vào nghề...
  • Débutante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới vào nghề mới học 2 Danh từ 2.1 Người mới vào nghề, người mới học Tính từ Mới vào nghề...
  • Débâcle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tan băng 1.2 Sự tan vỡ, sự tán loạn 2 Phản nghĩa 2.1 Embrâcle Danh từ giống cái Sự tan...
  • Décacheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bóc niêm ra; bóc ra, mở ra 2 Phản nghĩa 2.1 Cacheter Ngoại động từ Bóc niêm ra; bóc ra, mở ra...
  • Décadaire

    Tính từ (thuộc) tuần mười ngày (lịch cách mạng Pháp)
  • Décade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần mười ngày 1.2 Thập kỷ 1.3 Sách trong bộ mười tập, chương trong sách mười chương...
  • Décadence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy đồi, sự suy tàn 1.2 (sử học) thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã) 2 Phản nghĩa...
  • Décadent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Suy đồi, suy tàn 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều, (sử học)) văn nghệ phái suy đồi Tính từ Suy...
  • Décadi

    Danh từ giống đực (sử học) ngày cuối tuần (tuần mười ngày theo lịch cách mạng Pháp)
  • Décaféiner

    Ngoại động từ Khử cafein
  • Décagonal

    Tính từ Xem décagonne
  • Décagone

    Danh từ giống đực (toán học) hình mười cạnh, hình mười góc
  • Décagramme

    Danh từ giống đực (khoa đo lường) đecagam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top