Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décérébrer

Ngoại động từ

(sinh vật học) cắt não, bỏ não

Xem thêm các từ khác

  • Dédaignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng coi thường. 2 Phản nghĩa 2.1 Appréciable estimable Tính từ đáng coi thường. Avantage dédaignable mối...
  • Dédaigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Coi khinh, coi thường. 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (văn học) không thèm....
  • Dédaigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Coi khinh, coi thường. 1.2 Không thèm. 2 Phản nghĩa 2.1 Admiratif respectueux soucieux Tính từ Coi khinh, coi thường....
  • Dédain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự coi khinh, sự coi thường. 2 Phản nghĩa 2.1 Admiration considération déférence estime respect...
  • Dédale

    Danh từ giống đực đường lối quanh co rắc rối. (nghĩa bóng) mớ bòng bong.
  • Dédaléen

    Tính từ (văn học) quanh co rắc rối; linh tinh phức tạp.
  • Dédicace

    Danh từ giống cái Sự đề tặng, lời đề tặng. (tôn giáo) lễ cung hiến (nhà thờ); lễ kỷ niệm ngày cung hiến.
  • Dédicataire

    Danh từ Người được đề tặng.
  • Dédicatoire

    Tính từ đề tặng.
  • Dédier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung hiến. 1.2 đề tặng. 1.3 (nghĩa bóng) tặng, hiến. Ngoại động từ Cung hiến. Dédier un autel...
  • Dédifférenciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự mất phân hóa. 2 Phản nghĩa 2.1 Différenciation Danh từ giống...
  • Dédire

    Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) cải chính, phủ nhận. Dédir son coeur phủ nhận tình cảm của mình.
  • Dédommagement

    Danh từ giống đực Sự bồi thường, sự đền bù.
  • Dédommager

    Ngoại động từ Bồi thường, đền bù.
  • Dédorer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) bỏ lớp mạ vàng.
  • Dédoré

    Tính từ Mất lớp mạ vàng. (nghĩa bóng) sa sút. Aristocratie dédoré qúy tộc đã sa sút.
  • Dédouanement

    Danh từ giống đực Sự nộp thuế quan (để lấy hàng ra).
  • Dédouaner

    Ngoại động từ Nộp thuế quan (để lĩnh hàng ở hải quan). (nghĩa bóng) phục hồi uy tín cho; phục hồi chức vị cho.
  • Dédoublage

    Danh từ giống đực Sự bỏ lần lót (áo). (Dédoublage de l\'alcool) + (thương nghiệp) sự pha loãng rượu.
  • Dédoublement

    Danh từ giống đực Sự tách đôi, sự phân đôi. Dédoublement d\'un classe sự tách đôi lớp học. (tâm lý học) sự nhị hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top