- Từ điển Pháp - Việt
Décacheter
Mục lục |
Ngoại động từ
Bóc niêm ra; bóc ra, mở ra
- Décacheter une lettre
- bóc thư ra
Phản nghĩa
Cacheter
Xem thêm các từ khác
-
Décadaire
Tính từ (thuộc) tuần mười ngày (lịch cách mạng Pháp) -
Décade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuần mười ngày 1.2 Thập kỷ 1.3 Sách trong bộ mười tập, chương trong sách mười chương... -
Décadence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy đồi, sự suy tàn 1.2 (sử học) thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã) 2 Phản nghĩa... -
Décadent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Suy đồi, suy tàn 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều, (sử học)) văn nghệ phái suy đồi Tính từ Suy... -
Décadi
Danh từ giống đực (sử học) ngày cuối tuần (tuần mười ngày theo lịch cách mạng Pháp) -
Décaféiner
Ngoại động từ Khử cafein -
Décagonal
Tính từ Xem décagonne -
Décagone
Danh từ giống đực (toán học) hình mười cạnh, hình mười góc -
Décagramme
Danh từ giống đực (khoa đo lường) đecagam -
Décaisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xuất quỹ 1.2 Lấy ở hòm ra 2 Phản nghĩa 2.1 Encaisser Ngoại động từ Xuất quỹ Décaisser une... -
Décalage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ cái chèn, sự bỏ cái kê 1.2 Sự xê xích 1.3 Sự chênh lệch 2 Phản nghĩa 2.1 Accord... -
Décalaminer
Ngoại động từ (kỹ thuật) khử lớp muội calamin -
Décalcification
Danh từ giống cái (y học; địa chất, địa lý) sự mất canxi -
Décalcifier
Ngoại động từ Làm mất canxi -
Décalitre
Danh từ giống đực (khoa đo lường) đecalit -
Décalogue
Danh từ giống đực (tôn giáo) thập điều -
Décalotter
Nội động từ (y học) vén bao quy đầu lên, truy cu -
Décalquage
Danh từ giống đực Sự vẽ phóng lại -
Décalquer
Ngoại động từ Vẽ phóng lại, tô phóng lại -
Décalvant
Tính từ (y học) làm trọc, làm rụng tóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.