Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décalcifier

Ngoại động từ

Làm mất canxi

Xem thêm các từ khác

  • Décalitre

    Danh từ giống đực (khoa đo lường) đecalit
  • Décalogue

    Danh từ giống đực (tôn giáo) thập điều
  • Décalotter

    Nội động từ (y học) vén bao quy đầu lên, truy cu
  • Décalquage

    Danh từ giống đực Sự vẽ phóng lại
  • Décalquer

    Ngoại động từ Vẽ phóng lại, tô phóng lại
  • Décalvant

    Tính từ (y học) làm trọc, làm rụng tóc
  • Décamètre

    Danh từ giống đực (khoa đo lường) đecamet Thước dây mười mét (để đo đạc)
  • Décan

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) thập độ (sử học) thập trưởng (phụ trách mười người lính cổ La Mã)
  • Décanal

    Tính từ Xem décanat
  • Décaniller

    Nội động từ (thông tục) cút, xéo
  • Décanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gạn 1.2 Làm sáng tỏ những ý kiến của mình 2 Phản nghĩa 2.1 Mélanger Ngoại động từ Gạn...
  • Décanteur

    Danh từ giống đực Máy gạn
  • Décapage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đánh sạch gỉ, sự tẩy gỉ (kim loại)
  • Décapeler

    Ngoại động từ (hàng hải) tháo thừng chảo
  • Décaper

    Ngoại động từ (kỹ thuật) sự đánh gỉ, sự tẩy gỉ (kim loại) (nghĩa rộng) cạo sạch
  • Décapeur

    Danh từ giống đực Thợ đánh gỉ (kim loại)
  • Décapeuse

    Danh từ giống cái Như scraper
  • Décapiter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chém đầu, xử trảm 1.2 Chặt ngón cắt mũ 1.3 (nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu Ngoại...
  • Décapoter

    Ngoại động từ Bỏ mui Décapotable sa voiture bỏ mui xe ra
  • Décapsulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở nắp chai 2 Phản nghĩa 2.1 Capsulage Danh từ giống đực Sự mở nắp chai Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top