Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décapsuleur

Danh từ giống đực

Cái mở nắp chai

Xem thêm các từ khác

  • Décarburant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) loại cacbon 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất cacbon Tính từ (hóa học) loại cacbon...
  • Décarburation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự loại cacbon (trong gang)
  • Décarburer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) loại cacbon (trong gang)
  • Décarreler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạy gạch lát 2 Phản nghĩa 2.1 Carreler recarreler Ngoại động từ Nạy gạch lát Décarreler une...
  • Décartellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự giải tán cacten 2 Phản nghĩa 2.1 Cartellisation Danh từ giống cái (kinh...
  • Décasyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) mười âm tiết 2 Danh từ giống đực 2.1 Câu thơ mười âm tiết Tính từ (có) mười âm tiết Vers...
  • Décasyllabique

    Tính từ Như décasyllabe
  • Décathlon

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc thi điền kinh mười môn
  • Décatir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hấp (len, dạ) cho mất nước tuyết; làm cho (vải) mất nước láng 2 Phản nghĩa 2.1 Catir lustrer...
  • Décaver

    Ngoại động từ (đánh bài) (đánh cờ) được nhẵn (của kẻ thua)
  • Décavé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thua sạch (đánh bạc) 1.2 (thân mật) mất sạch của cải; lụn bại 2 Danh từ 2.1 Người đánh bạc thua...
  • Décelable

    Tính từ Có thể phát hiện
  • Déceler

    Mục lục 1 == 1.1 Phát hiện 1.2 Làm lộ, cho thấy, chứng tỏ 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Cacher celer == Phát hiện Déceler un délit phát...
  • Décembre

    Danh từ giống cái Tháng mười hai, tháng chạp dương lịch (từ cũ, nghĩa cũ) tháng mười (lịch La Mã)
  • Décemment

    Phó từ Chỉnh tề, đoan trang Se vêtir décemment ăn mặc chỉnh tề Hợp lẽ, đúng lẽ On ne peut décemment sortir par un temps pareil...
  • Décemvir

    Danh từ giống đực (sử học) ủy viên tòa án mười vị; ủy viên ủy ban mười người (cổ La Mã)
  • Décemviral

    Tính từ Xem décemvir
  • Décence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chỉnh tề, sự đoan trang 1.2 Sự ý nhị 2 Phản nghĩa 2.1 Effronterie inconvenance indécence...
  • Décennal

    Tính từ (kéo dài) mười năm Magistrature décennale tổ chức quan tòa mười năm Mười năm một lần Fête décennale hội mười...
  • Décennale

    Tính từ (kéo dài) mười năm Magistrature décennale tổ chức quan tòa mười năm Mười năm một lần Fête décennale hội mười...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top