- Từ điển Pháp - Việt
Décaver
Ngoại động từ
(đánh bài) (đánh cờ) được nhẵn (của kẻ thua)
Xem thêm các từ khác
-
Décavé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thua sạch (đánh bạc) 1.2 (thân mật) mất sạch của cải; lụn bại 2 Danh từ 2.1 Người đánh bạc thua... -
Décelable
Tính từ Có thể phát hiện -
Déceler
Mục lục 1 == 1.1 Phát hiện 1.2 Làm lộ, cho thấy, chứng tỏ 1.3 Phản nghĩa 1.3.1 Cacher celer == Phát hiện Déceler un délit phát... -
Décembre
Danh từ giống cái Tháng mười hai, tháng chạp dương lịch (từ cũ, nghĩa cũ) tháng mười (lịch La Mã) -
Décemment
Phó từ Chỉnh tề, đoan trang Se vêtir décemment ăn mặc chỉnh tề Hợp lẽ, đúng lẽ On ne peut décemment sortir par un temps pareil... -
Décemvir
Danh từ giống đực (sử học) ủy viên tòa án mười vị; ủy viên ủy ban mười người (cổ La Mã) -
Décemviral
Tính từ Xem décemvir -
Décence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chỉnh tề, sự đoan trang 1.2 Sự ý nhị 2 Phản nghĩa 2.1 Effronterie inconvenance indécence... -
Décennal
Tính từ (kéo dài) mười năm Magistrature décennale tổ chức quan tòa mười năm Mười năm một lần Fête décennale hội mười... -
Décennale
Tính từ (kéo dài) mười năm Magistrature décennale tổ chức quan tòa mười năm Mười năm một lần Fête décennale hội mười... -
Décennie
Danh từ giống cái Thập kỷ -
Décent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉnh tề, đoan trang 1.2 ý nhị 1.3 được, khá Tính từ Chỉnh tề, đoan trang Mise décente cách ăn mặc... -
Décentralisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem décentralisation 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tán thành phân quyền; người tán thành phân cấp... -
Décentrer
Ngoại động từ Làm lệch tâm (thấu kính trong thiết bị quang học) -
Déception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thất vọng 1.2 Mối thất vọng 2 Phản nghĩa 2.1 Contentement satisfaction Danh từ giống cái... -
Décercler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ đai, tháo đai (thùng) 2 Phản nghĩa 2.1 Cercler Ngoại động từ Bỏ đai, tháo đai (thùng) Phản... -
Décerner
Ngoại động từ (luật học, pháp lý) phát ra, ra lệnh Décerner un mandat d\'arrêt phát ra một lệnh bắt Trao tặng, trao Décerner... -
Décerveler
Ngoại động từ Bắn (đánh) phọt óc, bắn (đánh) vỡ sọ -
Décevoir
Ngoại động từ Làm thất vọng (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối -
Déchanter
Nội động từ (thân mật) xuống vọng, xuống nước Il commence à déchanter nó bắt đầu xuống nước (hạ thấp yêu cầu) (âm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.