Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décennie

Danh từ giống cái

Thập kỷ

Xem thêm các từ khác

  • Décent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chỉnh tề, đoan trang 1.2 ý nhị 1.3 được, khá Tính từ Chỉnh tề, đoan trang Mise décente cách ăn mặc...
  • Décentralisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem décentralisation 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tán thành phân quyền; người tán thành phân cấp...
  • Décentrer

    Ngoại động từ Làm lệch tâm (thấu kính trong thiết bị quang học)
  • Déception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thất vọng 1.2 Mối thất vọng 2 Phản nghĩa 2.1 Contentement satisfaction Danh từ giống cái...
  • Décercler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ đai, tháo đai (thùng) 2 Phản nghĩa 2.1 Cercler Ngoại động từ Bỏ đai, tháo đai (thùng) Phản...
  • Décerner

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) phát ra, ra lệnh Décerner un mandat d\'arrêt phát ra một lệnh bắt Trao tặng, trao Décerner...
  • Décerveler

    Ngoại động từ Bắn (đánh) phọt óc, bắn (đánh) vỡ sọ
  • Décevoir

    Ngoại động từ Làm thất vọng (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối
  • Déchanter

    Nội động từ (thân mật) xuống vọng, xuống nước Il commence à déchanter nó bắt đầu xuống nước (hạ thấp yêu cầu) (âm...
  • Déchaperonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) bỏ mũ chụp (cho chim ưng) 2 Phản nghĩa 2.1 Chaperonner Ngoại động từ (săn bắn) bỏ...
  • Décharge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn trách nhiệm, sự miễn nợ 1.2 (luật học, pháp lý) sự miễn tội, sự gỡ tội...
  • Déchargement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỡ hàng (ở tàu, xe) 1.2 Sự tháo đạn 2 Phản nghĩa 2.1 Chargement Danh từ giống đực...
  • Déchargeoir

    Danh từ giống đực ��ng tháo nước tràn
  • Décharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất gánh nặng, bỏ vật thồ 1.2 Dỡ hàng 1.3 Tháo đạn 1.4 (xây dựng) bỏ tải, giảm tải...
  • Déchaumage

    Danh từ giống đực Sự cày ngả rạ
  • Déchaumeuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cày ngả rạ
  • Déchaussage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lòi gốc (vì băng giá)
  • Déchaussement

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày lòi gốc, sự xới lòi gốc; sự lòi gốc Sự làm lòi chân; sự lòi chân (răng); sự...
  • Déchausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi giày cho 1.2 Làm lòi gốc, làm lòi chân 2 Phản nghĩa 2.1 Chausser Butter Ngoại động từ Cởi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top