Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décentraliser

Mục lục

Ngoại động từ

Phân ra cho địa phương; phân cấp quản lý

Phản nghĩa

Centraliser

Xem thêm các từ khác

  • Découpé

    Tính từ: cắt; cắt ra (ảnh, bài báo...)., (thực vật học) khía., (địa lý; địa chất) lồi lõm.
  • Défroqué

    Tính từ: hoàn tục., thầy tu hoàn tục.
  • Démesuré

    Tính từ: quá khổ, quá mức, quá đổi, quá chừng, quá lớn, mesuré modéré moyen ordinaire petit raisonnable,...
  • Dénier

    chối, không chịu nhận, avouer confirmer donner, dénier sa faute, chối là không có lỗi, dénier un droit à quelqu'un, không chịu nhận...
  • Déposé

    Tính từ: (marque déposée) nhãn hiệu đã trình tòa
  • Dépouillé

    Tính từ: vặt trụi (cây), thiếu, ngay ngắn, đứng đắn, dépouillé d'originalité, thiếu độc đáo,...
  • Déprimé

    Tính từ: suy sút; suy sút tinh thần, (tâm lý học) trầm uất, (động vật học) bẹt, un malade très...
  • Dérivé

    Tính từ: (ngôn ngữ học) phái sinh, (hóa học; toán học) dẫn xuất, (điện học) rẽ, (ngôn ngữ...
  • Déséquilibré

    Tính từ: mất thăng bằng (trí óc)
  • nợ, phải trả, do, bởi, nợ, cái phải trả, indu [[]], somme due, số tiền nợ, indemnité due, tiền bồi thường phải trả, maladies...
  • Embouché

    Tính từ: (mal embouché) (thân mật) ăn nói tục tĩu
  • Embrassé

    Tính từ: (préfoliason embrassée) (thực vật học) tiền khai lá ôm, (rimes embrassées) (thơ ca) vần...
  • Embrouillé

    Tính từ: rối rắm, clair simple
  • Encaissé

    Tính từ: kẹp giữa hai bờ dốc đứng (dòng sông...)
  • Endenté

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có răng, edenté, des mâchoires vigoureusement endentées, hàm có răng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top