Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déchéance


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự suy sút, sự sút, sự sụt
Déchéance morale
sự suy sút tinh thần
Déchéance physique
sự sút thể lực
Sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị cắt chức
Proclamer la déchéance du roi
tuyên bố phế truất vua
(luật học, pháp lý) sự tước quyền; sự mất quyền
Déchéance de la puissance parentale
sự tước quyền cha mẹ

Phản nghĩa

Ascension progrès redressement

Xem thêm các từ khác

  • Décider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quyết định 1.2 Thuyết phục 1.3 Phân xử 2 Nội động từ 2.1 định, quyết định 2.2 định...
  • Décidé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã quyết định, đã định 1.2 Cương quyết, cả quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hésitant indécis irrésolu perplexe...
  • Décime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế tăng lữ 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) phụ thu phần mười...
  • Décision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyết định 1.2 Quyết định, nghị quyết; nghị định 1.3 Sự quả quyết 2 Phản nghĩa...
  • Déclin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời tàn, lúc suy, hồi cuối 2 Phản nghĩa 2.1 Epanouissement essor progrès Danh từ giống đực...
  • Décliner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy tàn, tàn 1.2 (thiên (văn học); vật lý học) lệch 2 Ngoại động từ 2.1 Khước từ, không...
  • Déclore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dỡ bỏ hàng rào 2 Phản nghĩa 2.1 Clore Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Décocher

    Ngoại động từ Phóng ra Décocher une flèche phóng một mũi tên Décocher un coup de poing à quelqu\'un phóng ra một cú đấm vào ai...
  • Décoloration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử màu. 1.2 Sự mất màu, sự phai màu. 2 Phản nghĩa 2.1 Coloration teinture Danh từ giống...
  • Décommander

    Ngoại động từ Hủy dơn đặt (hàng...). Décommander une robe hủy đơn đặt may áo. Báo thôi. Décommander des invités báo thôi mời...
  • Décomposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích. 1.2 Phân hủy, làm thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi. 2 Phản...
  • Décomposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích. 1.2 Sự phân hủy, sự thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) sự tan rã. 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Décomprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm áp, khử áp. 2 Phản nghĩa 2.1 Comprimer Ngoại động từ Làm giảm áp, khử áp. Phản...
  • Décompte

    Danh từ giống đực Sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...). Số khấu trừ trouver de décompte; éprouver du décompte...
  • Décompter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khấu trừ, khấu. 2 Nội động từ 2.1 đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ). 2.2 Tập...
  • Déconcentration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân quyền cho đại diện (của chính quyền trung ương) ở địa phương. 2 Phản nghĩa...
  • Déconcertant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 2 Phản nghĩa 2.1 Banal rassurant Tính từ Làm chưng hửng, làm bối rối....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top