Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déchaussement

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) sự cày lòi gốc, sự xới lòi gốc; sự lòi gốc
Sự làm lòi chân; sự lòi chân (răng); sự đào lòi chân; sự lòi chân ra (tường)

Xem thêm các từ khác

  • Déchausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi giày cho 1.2 Làm lòi gốc, làm lòi chân 2 Phản nghĩa 2.1 Chausser Butter Ngoại động từ Cởi...
  • Déchaussé

    Tính từ (tôn giáo) đi dép trần (thầy tu) Lòi chân (răng)
  • Déchaînement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả lỏng (dục vọng...) 1.2 Sự dữ dội, sự hung dữ 2 Phản nghĩa 2.1 Apaisement Danh...
  • Déchaîner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả lỏng 1.2 Kích động 2 Phản nghĩa 2.1 Apaiser calmer contenir maîtriser Ngoại động từ Thả...
  • Déchaîné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dữ dội, hung dữ 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Tính từ Dữ dội, hung dữ Flots déchaînés sóng dữ dội un enfant...
  • Déchet

    Danh từ giống đực Bã, cặn bã Déchets de canne à sucre bã mía Les déchets de la nutrition (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu...
  • Déchiffrable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đọc nhạc 2 Phản nghĩa 2.1 Indéchiffrable Danh từ giống đực Sự đọc nhạc Ecriture...
  • Déchiffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đọc (bản viết bằng mật mã...), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết...
  • Déchéance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy sút, sự sút, sự sụt 1.2 Sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị...
  • Décider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quyết định 1.2 Thuyết phục 1.3 Phân xử 2 Nội động từ 2.1 định, quyết định 2.2 định...
  • Décidé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã quyết định, đã định 1.2 Cương quyết, cả quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hésitant indécis irrésolu perplexe...
  • Décime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế tăng lữ 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) phụ thu phần mười...
  • Décision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyết định 1.2 Quyết định, nghị quyết; nghị định 1.3 Sự quả quyết 2 Phản nghĩa...
  • Déclin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời tàn, lúc suy, hồi cuối 2 Phản nghĩa 2.1 Epanouissement essor progrès Danh từ giống đực...
  • Décliner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy tàn, tàn 1.2 (thiên (văn học); vật lý học) lệch 2 Ngoại động từ 2.1 Khước từ, không...
  • Déclore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dỡ bỏ hàng rào 2 Phản nghĩa 2.1 Clore Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Décocher

    Ngoại động từ Phóng ra Décocher une flèche phóng một mũi tên Décocher un coup de poing à quelqu\'un phóng ra một cú đấm vào ai...
  • Décoloration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử màu. 1.2 Sự mất màu, sự phai màu. 2 Phản nghĩa 2.1 Coloration teinture Danh từ giống...
  • Décommander

    Ngoại động từ Hủy dơn đặt (hàng...). Décommander une robe hủy đơn đặt may áo. Báo thôi. Décommander des invités báo thôi mời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top