- Từ điển Pháp - Việt
Décime
Mục lục |
Danh từ giống cái
(sử học) thuế tăng lữ
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) phụ thu phần mười
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hào (một phần mười frăng)
Xem thêm các từ khác
-
Décision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyết định 1.2 Quyết định, nghị quyết; nghị định 1.3 Sự quả quyết 2 Phản nghĩa... -
Déclin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời tàn, lúc suy, hồi cuối 2 Phản nghĩa 2.1 Epanouissement essor progrès Danh từ giống đực... -
Décliner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy tàn, tàn 1.2 (thiên (văn học); vật lý học) lệch 2 Ngoại động từ 2.1 Khước từ, không... -
Déclore
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dỡ bỏ hàng rào 2 Phản nghĩa 2.1 Clore Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Décocher
Ngoại động từ Phóng ra Décocher une flèche phóng một mũi tên Décocher un coup de poing à quelqu\'un phóng ra một cú đấm vào ai... -
Décoloration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử màu. 1.2 Sự mất màu, sự phai màu. 2 Phản nghĩa 2.1 Coloration teinture Danh từ giống... -
Décommander
Ngoại động từ Hủy dơn đặt (hàng...). Décommander une robe hủy đơn đặt may áo. Báo thôi. Décommander des invités báo thôi mời... -
Décomposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích. 1.2 Phân hủy, làm thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi. 2 Phản... -
Décomposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích. 1.2 Sự phân hủy, sự thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) sự tan rã. 1.4 (nghĩa bóng)... -
Décomprimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm áp, khử áp. 2 Phản nghĩa 2.1 Comprimer Ngoại động từ Làm giảm áp, khử áp. Phản... -
Décompte
Danh từ giống đực Sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...). Số khấu trừ trouver de décompte; éprouver du décompte... -
Décompter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khấu trừ, khấu. 2 Nội động từ 2.1 đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ). 2.2 Tập... -
Déconcentration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân quyền cho đại diện (của chính quyền trung ương) ở địa phương. 2 Phản nghĩa... -
Déconcertant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 2 Phản nghĩa 2.1 Banal rassurant Tính từ Làm chưng hửng, làm bối rối.... -
Déconcerter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chưng hửng, làm bối rối. 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) làm trật (kế hoạch của ai). 2 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.