- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Décongeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tan đông. 2 Phản nghĩa 2.1 Congeler Ngoại động từ Làm tan đông. Phản nghĩa Congeler -
Décongestionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm tản máu. 1.2 Giải tỏa, làm cho khỏi ứ tắc (một con đường...). 2 Phản nghĩa... -
Décongélation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tan đông. 2 Phản nghĩa 2.1 Congélation Danh từ giống cái Sự làm tan đông. Phản nghĩa... -
Déconnecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tách ra, ngắt. 2 Phản nghĩa 2.1 Connecter relier Branché Ngoại động từ (kỹ thuật)... -
Déconner
Nội động từ (thô tục) văng tục, nói bậy. -
Déconseiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Can, khuyên đừng làm. 2 Phản nghĩa 2.1 Conseiller recommander Ngoại động từ Can, khuyên đừng... -
Déconsidération
Danh từ giống cái Sự mất uy tín. -
Déconsidérer
Ngoại động từ Làm mất uy tín. -
Déconsigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi phạt cắm trại. 1.2 Lĩnh ra (hàng ký gởi). 1.3 (từ mới; nghĩa mới) trả tiền cược.... -
Décontamination
Danh từ giống cái Sự khử nhiễm. -
Décontaminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khử nhiễm. 2 Phản nghĩa 2.1 Contaminer Polluer Ngoại động từ Khử nhiễm. Phản nghĩa Contaminer... -
Décontenancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lúng túng, làm bối rối. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourager rassurer Ngoại động từ Làm lúng túng,... -
Décontracter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết co, duỗi ra (bắp cơ). 2 Phản nghĩa 2.1 Contracter crisper raidir tendre Ngoại động từ... -
Décontraction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hết co, sự duỗi ra (bắp cơ). 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự không lo lắng. 2 Phản nghĩa... -
Décontracté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết co, duỗi (bắp cơ) 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) không lo lắng. 2 Phản nghĩa 2.1 Contracté tendu Soucieux... -
Déconvenue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thất vọng. 2 Phản nghĩa 2.1 Triomphe Danh từ giống cái Sự thất vọng. Phản nghĩa Triomphe -
Décor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đồ trang hoàng, đồ trang trí. 1.2 (sân khấu) cảnh bài trí, phối cảnh. 1.3 (nghĩa rộng)... -
Décorateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà trang trí 1.2 (sân khấu) nhà phối cảnh. 2 Tính từ 2.1 Trang trí. Danh từ Nhà trang trí (sân khấu)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.