Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déconnecter

Xem thêm các từ khác

  • Déconner

    Nội động từ (thô tục) văng tục, nói bậy.
  • Déconseiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Can, khuyên đừng làm. 2 Phản nghĩa 2.1 Conseiller recommander Ngoại động từ Can, khuyên đừng...
  • Déconsidération

    Danh từ giống cái Sự mất uy tín.
  • Déconsidérer

    Ngoại động từ Làm mất uy tín.
  • Déconsigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thôi phạt cắm trại. 1.2 Lĩnh ra (hàng ký gởi). 1.3 (từ mới; nghĩa mới) trả tiền cược....
  • Décontamination

    Danh từ giống cái Sự khử nhiễm.
  • Décontaminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khử nhiễm. 2 Phản nghĩa 2.1 Contaminer Polluer Ngoại động từ Khử nhiễm. Phản nghĩa Contaminer...
  • Décontenancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lúng túng, làm bối rối. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourager rassurer Ngoại động từ Làm lúng túng,...
  • Décontracter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết co, duỗi ra (bắp cơ). 2 Phản nghĩa 2.1 Contracter crisper raidir tendre Ngoại động từ...
  • Décontraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hết co, sự duỗi ra (bắp cơ). 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự không lo lắng. 2 Phản nghĩa...
  • Décontracté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hết co, duỗi (bắp cơ) 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) không lo lắng. 2 Phản nghĩa 2.1 Contracté tendu Soucieux...
  • Déconvenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thất vọng. 2 Phản nghĩa 2.1 Triomphe Danh từ giống cái Sự thất vọng. Phản nghĩa Triomphe
  • Décor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đồ trang hoàng, đồ trang trí. 1.2 (sân khấu) cảnh bài trí, phối cảnh. 1.3 (nghĩa rộng)...
  • Décorateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà trang trí 1.2 (sân khấu) nhà phối cảnh. 2 Tính từ 2.1 Trang trí. Danh từ Nhà trang trí (sân khấu)...
  • Décoratif

    Tính từ Trang trí. Art décoratif nghệ thuật trang trí. (nghĩa bóng) làm nổi đình đám. Personnage décoratif nhân vật làm nổi đình...
  • Décoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trang trí; nghệ thuật trang trí 1.2 đồ trang trí. 1.3 Huy chương, huân chương. Danh từ giống...
  • Décorder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tở (thừng, chão). 1.2 Cởi dây. 2 Phản nghĩa 2.1 Corder Ngoại động từ Tở (thừng, chão). Décorder...
  • Décorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang hoàng, trang trí. 1.2 Thưởng huân chương, thưởng huy chương 1.3 Khoác cho nhãn hiệu Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top